Nếu mình nói với bạn có một loại Vitamin rất tốt cho việc chống lão hóa, ngăn ngừa sự sự tấn công của gốc tự do để giúp bạn chăm sóc sức khỏe và đặc biệt là ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Thì bạn sẽ nghĩ sao?
Có lẽ bạn đã đoán được mình đang muốn nói đến Vitamin E. Nhưng! Tác dụng của Vitamin E không chỉ dừng lại đó, nó còn rất nhiều tác dụng tuyệt vời khác. Có điều bây giờ bạn lại không biết:
- Vitamin E là gì? Nó có những loại nào? Cấu tạo của nó ra sao?
- Vitamin E có tác dụng gì với sức khỏe của con người? Tại sao nó lại rất nổi tiếng trong việc chăm sóc da?
- Có những biểu hiện nào khi cơ thể bị thiếu loại Vitamin này?
- Những thực phẩm nào giàu Vitamin E? Bổ sung Vitamin E thế nào cho đúng cách và hiệu quả?
- Có nên sử dụng thực phẩm chức năng để cung cấp loại vitamin này không? Nếu muốn mua thì mua loại nào? Mua ở đâu?
- Khi bổ sung Vitamin E cần lưu ý những gì? Nó có tác dụng phụ nào không?
Nếu bạn đang có những thắc mắc trên, hãy đọc tiếp bài này vì nó sẽ giúp bạn đó!
Mục lục
- Vitamin E là gì? Có những loại nào?
- 11 tác dụng của Vitamin E với sức khỏe
- 1. Cân bằng Cholesterol
- 2. Chống lại các gốc tự do và ngăn chặn bệnh tật phát triển
- 3. Phục hồi làn da tổn thương
- 4. Làm mái tóc dày hơn, khỏe hơn
- 5. Cân bằng các hóc môn
- 6. Hỗ trợ cho hội chứng tiền kinh nguyệt
- 7. Cải thiện thị lực
- 8. Giúp những người mắc Alzheimer
- 9. Giảm nguy cơ mắc ung thư
- 10. Cải thiện sức bền và cơ bắp
- 11. Vai trò quan trọng trong thời kỳ mang thai
- Các triệu chứng khi bạn bị thiếu Vitamin E
- Cách bổ sung Vitamin E an toàn, hiệu quả
- Tác dụng phụ của vitamin E
- Mối quan hệ tương tác của Vitamin E với các chất dinh dưỡng khác
- Những điều bạn cần nhớ về Vitamin E
Vitamin E là gì? Có những loại nào?
Nếu bạn tìm định nghĩa về Vitamin E trên wiki, chắc chắn bạn sẽ nhận được một đoạn như sau:
Vitamin E là tên gọi chung để chỉ hai lớp các phân tử (bao gồm các tocopherol và các tocotrienol) có tính hoạt động vitamin E trong dinh dưỡng. Vitamin E không phải là tên gọi cho một chất hóa học cụ thể, mà chính xác hơn là cho bất kỳ chất nào có trong tự nhiên mà có tính năng vitamin E trong dinh dưỡng.
Không biết bạn thấy sao chứ thực sự thì mình thấy cái định nghĩa trên hơi “trừu tượng”. Bạn cứ hiểu đơn giản như sau: Vitamin E là một cái tên để chỉ những chất trong tự nhiên mà trong cấu tạo có hai phân tử tên là tocopherol và các tocotrienol.
Nếu bạn thấy cái trên vẫn khó hiểu quá thì định nghĩa này chắc chắn sẽ rất dễ hiểu: Vitamin E là một Vitamin tan trong dầu nó được hấp thụ và vận chuyển cùng với mỡ.
Vitamin E có những loại nào?
Có 8 đồng phân chính của vitamin E. Hầu hết các tác dụng lên sức khỏe của vitamin E đến từ một dạng được gọi là alpha-tocopherol. Gần đây, các nhà nghiên cứu đã tập trung nhiều hơn vào các dạng vitamin E khác, đặc biệt tập trung vào tocotrienol, một số người cho rằng đó sẽ là “vitamin E thế kỷ 21”.
Alpha và beta-tocotrienols có ít tác dụng nhất, trong khi delta và gamma-tocotrienols lại có nhiều tác dụng tích cực nhất. Nói như vậy không có nghĩa là alpha-tocopherol có hại nhưng nó có thể cản trở sự hấp thu các dạng vitamin E khác, bao gồm cả tocopherols và tocotrienols. Bạn có thể xem nghiên cứu đó tại đây
Ngày nay, người ta đã quan tâm nhiều hơn đến các dạng khác nhau của Vitamin E chứ không riêng alpha-tocopherol nữa. Đã có nhiều thông báo về tác dụng đặc biệt liên quan đến đồng phân tocotrienols, trong đó bao gồm bảo vệ chống lại các bệnh mãn tính thường gặp do có khả năng chống oxy hóa và chống viêm độc đáo. Tocotrienols cũng đã chứng minh có khả năng chống ung thư, hạ mỡ máu, bảo vệ não, thần kinh, tế bào và hệ miễn dịch.
Như vậy, tốt nhất trong chế độ ăn uống của bạn nên có nhiều loại đồng phân của vitamin E. Tocotrienols đã được chứng minh có chứa một số tác dụng đặc biệt mà các đồng phân khác không có. Ngày nay, theo nghiên cứu, tocotrienol có tác dụng rất tốt trong bệnh tim mạch, hội chứng chuyển hóa, ung thư và loãng xương. Thực phẩm chứa tocotrienols không phổ biến trong bữa ăn của hầu hết mọi người. Chúng có trong hạt giống annatto, dừa, lúa mạch, dầu cọ và dầu cám gạo.
Cuối cùng, tốt nhất bạn nên sử dụng vitamin E tự nhiên từ thực phẩm. Các vitamin E tổng hợp thường ở dạng gamma-tocopherol hoặc alpha-tocopherol. Phần lớn vitamin E tổng hợp được tìm thấy trong chất bổ sung không phải là loại tìm thấy trong tự nhiên và không có nhiều tác dụng trong việc ngăn ngừa bệnh tật cũng như tăng cường sức khỏe. Vì thế, bạn nên tiêu thụ thực phẩm chứa vitamin E tự nhiên để có được những tác dụng tốt nhất của vitamin E.
11 tác dụng của Vitamin E với sức khỏe
Vitamin E có tác dụng gì? Dưới đây là những tác dụng đã được chứng minh của loại vitamin này:
1. Cân bằng Cholesterol
Cholesterol là một chất tự nhiên do gan sinh ra và được sử dụng cho các chức năng của tế bào, dây thần kinh và các hóc môn. Khi nồng độ cholesterol ở trạng thái cân bằng, nó không gây hại cho cơ thể. Khi cholesterol bị oxy hóa dẫn đến mất cân bằng, nó có hại cho cơ thể bạn. Các nghiên cứu chỉ ra rằng một số đồng phân của vitamin E chống lại quá trình oxy hóa cholesterol do chúng có khả năng chống lại các gốc tự do trong cơ thể, dẫn đến khả năng chống lại sự oxy hóa cholesterol. (Xem nghiên cứu bằng cách click vào đây)
Các đồng phân tocotrienol của vitamin E có 3 liên kết đôi có tác động tích cực đến tim mạch do làm giảm hoạt động của 1 enzym kiểm soát quá trình sản xuất và tổng hợp cholesterol. Nó cũng ngăn chặn sự bám dính của tế bào do đó làm chậm quá trình xơ vữa động mạch. Tuy nhiên cần lưu ý là vitamin E tổng hợp không có các lợi ích giống như vitamin E tự nhiên. Quá nhiều anpha-tocopherol có thể ảnh hưởng tới việc bảo vệ tim mạch.
2. Chống lại các gốc tự do và ngăn chặn bệnh tật phát triển
Các gốc tự do sẽ phá hủy các tế bảo khỏe mạnh trong cơ thể bạn, dẫn tới các bệnh tim mạch và ung thư. Chúng sinh ra một cách tự nhiên và gây ảnh hưởng tới cơ thể bạn khi chúng bắt đầu gây ra quá trình oxy hóa. Một số đồng phân của vitamin E có khả năng chống lại quá trình oxy hóa rất mạnh mẽ, do đó làm giảm tổn thương do các gốc tự do gây ra. Hệ quả tích cực là loại vitamin này giúp chống viêm, ngăn ngừa các bệnh tim mạch và làm chậm quá trình lão hóa tự nhiên.
Các nghiên cứu đã chứng minh các đồng phân của Vitamin E có thể làm tăng đáng kể khả năng miễn dịch, do đó nó giúp ngăn ngừa các bệnh thông thường và giảm nhẹ triệu chứng của những bệnh nặng. Nghiên cứu gần đây cho thấy để tăng cường miễn dịch và chống oxy hóa, các đồng phân alpha, gamma- tocotrienol và delta-tocotrienol sẽ cho hiệu quả tốt nhất.
3. Phục hồi làn da tổn thương
Vitamin E có tác dụng tăng cường các thành mao mạch ở da, cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi. Nó hoạt động giống như một chất dinh dưỡng chống lão hóa tự nhiên trong cơ thể của bạn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin E làm giảm viêm cả bên trong cơ thể và trên làn da của bạn, giúp duy trì làn da trẻ trung khỏe mạnh. Bạn có thể tìm hiểu một trong số các nghiên cứu đó tại đây.
Ngoài ra nó còn bảo vệ bạn trước tác hại của thuốc lá, tia cực tím, ánh sáng mặt trời và hơn cả là chống lại ung thư da.
Sử dụng vitamin E kết hợp với vitamin C để chống viêm da sau khi tiếp xúc với bức xạ tia cực tím hoặc làm giảm triệu chứng của mụn trứng cá và bệnh chàm. Vitamin E cũng có khả năng chữa trị, nó được hấp thu bởi lớp biểu bì của da do đó có thể điều trị cháy nắng – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư da. Nó thúc đẩy tốc độ tái tạo tế bào, do đó có thể sử dụng để trị sẹo, mụn trứng cá và các nếp nhăn. Từ đó giúp cho làn da của bạn trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
4. Làm mái tóc dày hơn, khỏe hơn
Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh nên nó giúp giảm ảnh hưởng của môi trường tới tóc của bạn. Nó cũng thúc đẩy tuần hoàn cho da đầu bạn. Dầu vitamin E giữ lại độ ẩm tự nhiên trong da đầu giúp hạn chế bị bong tróc, nó sẽ giúp mái tóc của bạn trông khỏe đẹp và tươi trẻ hơn. Bạn có thể dùng vài giọt dầu vitamin E lên mái tóc, đặc biệt là nơi tóc yếu và xơ rối.
5. Cân bằng các hóc môn
Vitamin E đóng vai trò rất quan trọng trong việc cân bằng hệ nội tiết và hệ thần kinh để giữ cân bằng cho các hóc môn của bạn. Mất cân bằng nội tiết tố gây ra tăng cân, dị ứng, nhiễm trùng tiết niệu, lo lắng, mệt mỏi,…. Bằng cách giữ cân bằng các hóc môn, vitamin E giúp bạn duy trì cân nặng, kinh nguyệt đều và tràn đầy năng lượng.
6. Hỗ trợ cho hội chứng tiền kinh nguyệt
Bổ sung vitamin E từ 2-3 ngày trước và 2-3 ngày sau một chu kỳ kinh nguyệt có thể làm giảm co thắt, lo âu và cảm giác thèm ăn…. Do vitamin E có tác dụng cân bằng các hóc môn nên có thể điều hòa kinh nguyệt. Nó có thể làm giảm mức độ, thời gian cơn đau và lượng máu mất trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt.
7. Cải thiện thị lực
Vitamin E có thể làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi, là một trong những nguyên nhân phổ biến gây mù lòa. Hãy nhớ, để vitamin E đạt hiệu quả cho thị lực, nó cũng phải được dùng với một lượng vừa đủ vitamin C, beta carotene và kẽm. Dùng liều cao vitamin E và vitamin A hàng ngày để đẩy nhanh sự phục hồi tổn thương và tầm nhìn của những người trải qua phẫu thuật laser mắt.
8. Giúp những người mắc Alzheimer
Nghiên cứu chỉ ra rằng hoạt động chống viêm của các đồng phân vitamin E có tác dụng tích cực với người bị bệnh Alzheimer. Vitamin E có thể làm chậm chứng mất trí nhớ và suy giảm chức năng của người bệnh Alzheimer hoặc các rối loạn thoái hóa thần kinh khác. Vitamin E dùng cùng vitamin C có tác dụng làm giảm nguy cơ phát triển của chứng mất trí nhớ.
Nếu bạn cảm thấy những điều mình nói bên trên không có căn cứ để tin cậy. Hãy tham khảo một nghiên cứu chứng minh tác dụng này của Vitamin E bằng cách click vào đây
9. Giảm nguy cơ mắc ung thư
Vitamin E đôi khi được dùng để làm giảm bớt tác hại của các phương pháp điều trị ung thư như bức xạ, lọc máu vì nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp đẩy lùi các gốc tự do trong cơ thể. Nó cũng được sử dụng để giảm tác dụng phụ không mong muốn của những thuốc điều trị ung thư có thể gây rụng tóc hay gây tổn thương phổi.
Một số nghiên cứu trên động vật đã tìm thấy bằng chứng về sự ức chế sự tăng trưởng khối u bằng cách sử dụng liều uống tocotrienols. Cơ chế hoạt động được cho là do tocotrienols có tác dụng: Gây chết tế bào ung thư, ngăn chặn các gen gắn với ung thư và ức chế sự hình thành mạch máu hay sự phát triển bất thường của các mạch máu bên trong khối u. Trong các nghiên cứu trên động vật, khả năng chống ung thư của Vitamin E đã được chứng minh trong các trường hợp ung thư vú, tuyến tiền liệt, gan và da.
10. Cải thiện sức bền và cơ bắp
Vitamin E có thể cải thiện sức bền của bạn. Nó làm tăng năng lượng và làm giảm mức độ oxy hóa cơ bắp sau khi bạn tập thể dục. Vitamin E cũng có thể cải thiện sức mạnh cơ bắp. Vitamin E còn giúp loại bỏ sự mệt mỏi bằng cách thúc đẩy tuần hoàn máu, nó cũng có thể tăng cường sức khỏe các thành mao mạch từ đó giúp máu tới nuôi dưỡng các tế bào của bạn nhiều hơn và tốt hơn.
11. Vai trò quan trọng trong thời kỳ mang thai
Vitamin E có vai trò quan trọng trong giai đoạn mang thai và cho sự phát triển ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bởi vì nó bảo vệ các axit béo quan trọng và giúp kiểm soát tình trạng viêm. Một số chuyên gia cho rằng nhu cầu lớn nhất đối với vitamin E là trong giai đoạn 1.000 ngày bắt đầu từ khi thụ thai. Vì vitamin E vốn chỉ có tác động đến giai đoạn sớm của quá trình phát triển thần kinh và não.
Chình vì thế, phụ nữ mang thai, các bà mẹ cho con bú và trẻ em đến 2 tuổi nên bổ sung thực phẩm giàu vitamin E để đảm bảo rằng chúng đủ để ngăn ngừa những bất thường trong quá trình phát triển.
Các triệu chứng khi bạn bị thiếu Vitamin E
Thiếu hụt Vitamin E là rất hiếm và nó gần như không bao giờ gây ra bởi một chế độ ăn uống nghèo nàn. Có những tình huống cụ thể có thể dẫn đến sự thiếu hụt vitamin E. Mà phổ biến nhất là do có vấn đề về hấp thu dinh dưỡng.
- Một trẻ sinh non được sinh ra có trọng lượng dưới 3,5 kg có nguy cơ thiếu vitamin E.
- Những người có vấn đề hấp thụ chất béo, phổ biến là bệnh viêm ruột, cũng có thể bị thiếu hụt vitamin E.
Những người có vấn đề với mức độ chất béo trong chế độ ăn uống cũng có nguy cơ vì vitamin E tan trong dầu. Đặc biệt với những người bị xơ nang, đã phẫu thuật dạ dày hoặc những người có vấn đề kém hấp thu, chẳng hạn như bệnh Crohn, bệnh lý của gan hoặc suy tụy. Các triệu chứng thiếu hụt bao gồm mất phối hợp cơ, suy giảm thị lực và lời nói.
Cách bổ sung Vitamin E an toàn, hiệu quả
Bạn có thể bổ sung Vitamin E bằng 2 cách:
- Sử dụng thực phẩm tự nhiên giàu Vitamin E
- Sử dụng thực phẩm chức năng có chứa Vitamin E
Mỗi cách đều có những ưu, nhược điểm riêng của nó. Sau đây hãy cùng mình tìm hiểu kỹ hơn về 2 cách này. Những trước hết hãy cùng mình tìm hiểu về liều lượng Vitamin E được khuyến cáo đã:
Liều lượng Vitamin E được khuyến cáo
Lượng tiêu thụ hàng ngày được đo bằng miligam (mg) và đơn vị quốc tế (IU), nó là tổng tất cả các thực phẩm mà bạn sử dụng bao gồm cả chất bổ sung (thực phẩm chức năng).
Trẻ em:
- 1-3 tuổi: 6 mg / ngày (9 IU)
- 4-8 năm: 7mg / ngày (10,4 IU)
- 9-13 tuổi: 11 mg / ngày (16,4 IU)
Nữ giới:
- 14 tuổi trở lên: 15 mg / ngày (22,4 IU)
- Mang thai: 15 mg / ngày (22,4 IU)
- Cho con bú: 19 mg / ngày (28,5 IU)
Nam giới:
- 14 tuổi trở lên: 15 mg / ngày (22,4 IU)
Mức liều lượng bên trên là mức cao nhất phù hợp với những đối tượng bình thường. Khi bạn bị thiếu hụt Vitamin E trong một số bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Trong trường hợp này, mức liều lượng cao nhất được khuyến cáo như sau:
- 1-3 tuổi: 200 mg / ngày (300 IU)
- 4-8 tuổi: 300 mg / ngày (450 IU)
- 9-13 tuổi: 600 mg / ngày (900 IU)
- 14-18 tuổi: 800 mg / ngày (1.200 IU)
- 18 tuổi trở lên: 1.000 mg / ngày (1.500 IU)
Sử dụng thực phẩm giàu Vitamin E
Cung cấp đầy đủ vitamin E rất quan trọng đối với trẻ rất nhỏ (thai nhi hoặc trẻ sơ sinh), người già và phụ nữ đang có thai. Theo USDA, liều lượng sử dụng cho vitamin E là 15 mg/ngày (hoặc 22,5 IU) cho người lớn. Bạn nên sử dụng từ hai đến ba loại thực phẩm vitamin E sau đây hàng ngày để đáp ứng nhu cầu của bạn:
- Hạt hướng dương: 1 chén – 33,41 mg (220%)
- Hạnh nhân: 1 chén – 32,98 mg (218%)
- Quả phỉ: 1 chén – 20,29 mg (133%)
- Mầm lúa mì: 1 chén, chưa nấu chín – 18 mg (120%)
- Xoài: 1 quả – 3,02 mg (20%)
- Bơ: 1 quả – 2,68 mg (18%)
- Bông cải xanh (súp lơ xanh): 1 chén nấu chín – 2.4 mg (12%)
- Rau bina: ½ chén nấu chín hoặc 2 chén chưa nấu – 1,9 mg (10%)
- Kiwi: 1 quả trung bình – 1,1 mg (6%)
- Cà chua: 1 quả – 0.7 (4%)
Hãy nhớ, vì vitamin E tan trong chất béo nên cách bổ sung tốt nhất là nguồn thực phẩm trong bữa ăn. Hiệp hội Tim mạch Mỹ khuyến cáo nên sử dụng vitamin E bằng cách ăn uống lành mạnh và cân bằng trong các loại trái cây, rau, và ngũ cốc. Vitamin từ thực phẩm bạn ăn luôn luôn là một lựa chọn tốt hơn so với sử dụng chất bổ sung.
Làm thế nào để có đủ các đồng phân Vitamin E?
Hầu hết trong chế độ ăn của mọi người đều có nhiều chất đồng phân vitamin E như gamma-tocopherol và alpha-tocopherol ở mức thấp. Điều này đặc biệt đúng với các loại dầu từ các cây trồng như đậu tương, ngô, hạt bông và hạt vừng, chúng cung cấp khoảng 80 phần trăm các đồng phân vitamin E. Những loại dầu này chứa gamma-tocopherol cao gấp 3-5 lần so với alpha.
Khó có thể bổ sung tocotrienols từ chế độ ăn uống của bạn vì nguồn thực phẩm chứa nó ít phổ biến. Viện Linus Pauling khuyến cáo nên dùng một lượng nhỏ vitamin E tocotrienols khoảng gần 140 mg / ngày đây là liều lượng đủ để tăng cường hiệu quả bảo vệ miễn dịch. Để có các tác dụng khác hãy sử dụng với liều 200-400 mg / ngày.
Dưới đây là một số thực phẩm giúp bạn bổ sung đầy đủ các đồng phân của Vitamin E:
- Hạt giống của cây annatto (Bixa orellana), là một cây nhiệt đới, chứa hàm lượng tocotrienol rất cao, trong đó 90% là delta-tocotrienol và 10% gamma-tocotrienol. Có điều bạn sẽ rất khó hay thậm chí không thể tìm thấy thực phẩm này!
- Các nguồn thực phẩm khác là dầu gạo, dầu cọ và dầu cám gạo, đậu phộng, hồ đào, quả óc chó.
- Một số thực phẩm khác phổ biến hơn bao gồm ngũ cốc, yến mạch, lúa mạch đen và lúa mạch.
- Nếu bạn đang tìm cách tăng số lượng tất cả các đồng phân vitamin E mà bạn tiêu thụ trong một ngày thì có rất nhiều cách sử dụng các loại thực phẩm này. Hãy thử thêm các loại hạt vào ngũ cốc, bột yến mạch hoặc salad của bạn. Bạn cũng có thể dùng các loại hạt trên như một món ăn nhẹ
- Thêm một lượng vitamin E vào bữa trưa hoặc bữa tối của bạn bằng cách dùng rau bina hoặc salad cải xoăn, thêm cà chua hoặc thậm chí trái cây tươi như đu đủ.
- Nếu bạn đang tìm cách để có một bữa ăn nhẹ lành mạnh, giàu vitamin E, hãy thử một quả táo thái lát với bơ đậu phộng hoặc bơ nghiền trên bánh mì nướng.
- Một cách dễ dàng khác để có được vitamin E từ chế độ ăn uống là thêm một muỗng canh dầu mầm lúa mì vào bất kỳ món ăn nào đó của bạn.
Bổ sung bằng thực phẩm chức năng
Như mình đã nói bên bổ sung Vitamin E bằng thực phẩm tự nhiên là tốt nhất! Có điều việc tính toán một bữa ăn có cung cấp đủ vitamin e không phải là điều đơn và không phải ai cũng làm được.
Bạn có thể rất bận rộn, không có nhiều thời gian để tính toán cho những bữa ăn như vậy? Hay bạn đang gặp phải những vấn đề do thiếu hụt Vitamin E quá mức? Hoặc đơn giản chỉ là bạn muốn một thứ gì đó đơn giản hơn, dễ thực hiện và nhanh chóng hơn?
Nếu vậy bổ sung bằng thực phẩm chức là một lựa chọn hợp lý lúc này. Dưới đây là một số thực phẩm chức năng hay viên uống bổ sung Vitamin được ưa chuộng nhất hiện nay:
Viên uống Vitamin E 400 IU Kirkland
- Thương hiệu Mỹ
- Sản xuất tại Mỹ
- Thành phần: Alpha – tocopherol 180 mg (400 IU)
- Đóng gói dạng viên nang, mỗi lọ có 500 viên
- Mức giá khá bình dân
Giá và địa chỉ bán:
Viên uống bổ sung Vitamin E Puritan’s Pride (Vitamin E 400 IU)
- Thương hiệu uy tín chuyên sản xuất thực phẩm chức năng của Mỹ
- Sản xuất tại Mỹ
- Phân phối chính hãng tại Việt Nam
- Thành phần: Alpha – tocopherol (400 IU), Gelatin, Glycerin thực vật, dầu đậu nành
- Đóng gói dạng viên nang, lọ 50 viên hoặc 100 viên
- Mức giá khá cao
Giá và địa chỉ bán:
Viên uống Vitamin E DHC
- Thương hiệu Nhật Bản
- Sản xuất tại Nhật Bản
- Được chiết xuất từ thiên nhiên
- Thành phần chính: Vitamin E (90% (d-α-tocopherol): 301,5mg
- Phụ liệu: gelatin, glycerin vừa đủ 1 viên.
- Mức giá hợp lý
Giá và địa chỉ bán:
Viên uống Vitamin E Mirrolla
- Sản phẩm thương hiệu Mirrolla Nga
- Sản xuất tại Nga
- Thành phần hàm lượng Vitamin E cao
- Được người tiêu dùng Việt yêu thích
- Mức giá cực rẻ
Giá và địa chỉ bán
Tác dụng phụ của vitamin E
Vitamin E mang lại lợi ích cho mọi người khi dùng bằng đường uống hoặc bôi lên da. Hầu hết mọi người sẽ không gặp bất kỳ tác dụng phụ khi dùng đúng liều khuyến cáo. Vitamin E có thể không an toàn khi dùng ở liều cao, đặc biệt là cho những người có các bệnh như: bệnh tim hoặc tiểu đường. Nếu bạn có những vấn đề về sức khỏe, hãy dùng liều thấp hơn 400 IU / ngày.
Một số nghiên cứu cho thấy dùng liều cao vitamin E, từ 300-800 IU mỗi ngày, có thể làm tăng 22% nguy cơ bị đột quỵ do xuất huyết não. Một tác dụng phụ nghiêm trọng của liều cao vitamin E là nguy cơ gia tăng chảy máu, đặc biệt là trong não.
Tránh uống chất bổ sung có chứa vitamin E hoặc bất kỳ loại vitamin chống oxy hóa khác ngay trước và sau nong mạch vành. Những vitamin này có thể ảnh hưởng tới quá trình lành vết thương, do đó, hãy nói chuyện với bác sỹ của bạn về vấn đề này trước khi sử dụng.
Bổ sung hàm lượng vitamin E liều cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe sau đây:
- Suy tim ở những người mắc bệnh tiểu đường
- Rối loạn đông cầm máu
- Tăng nguy cơ ung thư vùng đầu mặt cổ và tuyến tiền liệt
- Tăng chảy máu trong và sau phẫu thuật
- Tăng nguy cơ tử vong sau cơn đau tim hoặc đột quỵ
Một nghiên cứu cho thấy bổ sung vitamin E có thể có hại cho những phụ nữ đang trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Phụ nữ bổ sung vitamin E trong 8 tuần đầu tiên của thai kỳ có thể gia tăng của các khuyết tật tim bẩm sinh.
Liều cao vitamin E cũng có thể dẫn đến buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi, suy nhược, đau đầu, mờ mắt, phát ban, bầm tím và chảy máu. Một số người có thể bị kích ứng khi bôi vitamin E, vì vậy hãy thử bôi một lượng nhỏ trước khi bạn quyết định sử dụng.
Mối quan hệ tương tác của Vitamin E với các chất dinh dưỡng khác
Bổ sung vitamin E có thể làm chậm quá trình đông máu và khi bạn đang sử dụng thuốc cũng có tác dụng chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ bị bầm tím và chảy máu. Một số loại thuốc chống đông máu bao gồm aspirin, clopidogrel, ibuprofen và warfarin. Dùng vitamin E với những thuốc trên có thể làm tăng nguy cơ bị bầm tím và chảy máu, vì vậy hãy thận trọng khi sử dụng vitamin E nếu bạn đang dùng các loại thuốc chống đông trên.
Thuốc điều trị cholesterol máu cũng có thể tương tác với vitamin E. Nó có thể bị ảnh hưởng đến khi dùng cùng với beta-carotene , vitamin C và selen.
Những điều bạn cần nhớ về Vitamin E
- Vitamin E có tác dụng với cơ thể qua vai trò của một chất chống oxy hóa. Là một vitamin tan trong chất béo, lợi ích vitamin E bao gồm chức năng của nhiều cơ quan, hoạt động enzyme và các quá trình thần kinh.
- Vitamin E bao gồm tám hợp chất: Bốn tocopherols, bốn tocotrienols. Mỗi loại lại cung cấp các lợi ích khác nhau. Tốt nhất bạn nên sử dụng các loại thực phẩm chứa đầy đủ các loại hợp chất của vitamin E để có được hiệu quả tốt nhất.
- Các lợi ích của Vitamin E bao gồm cân bằng cholesterol, chống lại các gốc tự do, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh, phục hồi làn da bị tổn thương, làm mái tóc khỏe và dày, cân bằng hormone, giúp cải thiện hội chứng tiền kinh nguyệt, cải thiện thị lực, trợ giúp người mắc bệnh Alzheimer, giảm nguy cơ ung thư, cải thiện hiệu quả điều trị, tăng sức bền vật lý và sức mạnh cơ bắp.
- Vitamin E được tìm thấy trong thực phẩm thực vật, bao gồm một số loại dầu, hạt, ngũ cốc, trái cây và mầm lúa mì. Nó cũng có sẵn trong thực phẩm chức năng. Một số loại thực phẩm giàu vitamin E bạn có thể sử dụng bao gồm hạt hướng dương, hạnh nhân, quả phỉ, mầm lúa mì, xoài, bơ, bí đỏ, bông cải xanh, rau bina, kiwi và cà chua.
- Vitamin E mang lại lợi ích cho mẹ và con trong thời gian mang thai vì nó là một vitamin quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển.
- Các triệu chứng thiếu hụt vitamin E bao gồm mất phối hợp cơ, suy giảm thị giác và lời nói.
- Sử dụng liều cao vitamin E có thể không an toàn, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh như bệnh tim hoặc tiểu đường. Nếu bạn có các vấn đề sức khỏe, dùng liều thấp hơn 400 IU/ngày.
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của mình về Vitamin E mà mình tổng hợp được. Mong rằng những chia sẻ này có ích với bạn. Chúc bạn luôn có một sức khỏe tốt!