Cam thảo là một thảo dược được sử dụng trong y học cổ truyền hàng ngàn đời nay. Dipotassium glycyrrhizate là một thành phần có nguồn gốc từ chiết xuất rễ cây cam thảo có chức năng như một chất điều hòa da với đặc tính chống viêm và làm dịu da trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dipotassium glycyrrhizate cũng được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất tạo gel.
Để hiểu rõ hơn về thành phần mỹ phẩm này, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé.
Mục lục
Nguồn gốc
Dipotassium glycyrrhizate là muối Kali của axit glycyrrhizic còn được gọi là glycyrrhizin. Đây là một thành phần chính trong chiết xuất rễ cây cam thảo. Cam thảo có tên khoa học là Glycyrrhiza glabra, là một cây họ đậu lâu năm có nguồn gốc từ miền nam châu Âu và một phần của châu Á như Ấn Độ. Cây có những bông hoa dài màu từ tím nhạt đến xanh trắng. Glycyrrhizin là thành phần chính có vị ngọt của cây Glycyrrhiza glabra được chiết xuất và sử dụng trong kẹo hoặc chất làm ngọt. Chiết xuất cam thảo ngọt gấp 30 đến 50 lần so với đường.
Chiết xuất rễ cây này cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc trong hàng ngàn năm. Rễ cây cam thảo được biết đến với tác dụng làm dịu vùng mô bị viêm cũng như hỗ trợ loại bỏ đờm và chất nhầy ra khỏi đường hô hấp. Vì lý do này, cam thảo có thể được sử dụng cho mọi thứ từ cảm lạnh thông thường đến bệnh gan. Nhiều lợi ích sức khỏe được cung cấp bởi cam thảo đến từ glycyrrhizin, đó có thể là lý do tại sao Dipotassium glycyrrhizate hiện được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như một thành phần chống viêm.
Dipotassium glycyrrhizate trong mỹ phẩm có tác dụng gì?
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Dipotassium glycyrrhizate có chức năng như một chất điều hòa da với đặc tính chống viêm và làm dịu da. Nó cũng đóng vai trò như một chất nhũ hóa và chất tạo gel.
Chất điều hòa da
Dipotassium glycyrrhizate là một chất điều hòa da có khả năng cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Nó cũng làm dịu vùng bị viêm. Trên thực tế, các nghiên cứu lâm sàng đã xác định rằng thành phần này là một phương pháp điều trị hiệu quả cho viêm da dị ứng (eczema) vì khả năng giảm đỏ và kích ứng.
Chất giữ ẩm
Dipotassium glycyrrhizate cũng đã được chứng minh là giúp duy trì hàm lượng Axit hyaluronic trong da. Axit Hyaluronic là một phân tử quan trọng liên quan đến việc duy trì hydrat hóa da với khả năng giữ tới 1.000 lần trọng lượng phân tử trong nước. Do vậy mà cung cấp Axit hyaluronic giúp cho làn da trẻ trung vẫn giữ được sự săn chắc. Bằng cách bảo quản hàm lượng Axit hyaluronic trong da, Dipotassium glycyrrhizate giúp duy trì làn da giữ nước, trẻ trung.
Chất nhũ hóa
Cuối cùng, Dipotassium glycyrrhizate hoạt động như một chất nhũ hóa và chất tạo gel trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất nhũ hóa là cần thiết cho các sản phẩm có chứa cả thành phần nước và dầu. Khi trộn nước và dầu với nhau tạo ra sự phân tán các giọt dầu trong nước và ngược lại. Tuy nhiên, hai giai đoạn này có thể tách ra nếu không lắc mạnh. Để giải quyết vấn đề này, một chất nhũ hóa có thể được thêm vào hệ thống để giúp các giọt vẫn được phân tán. Chất nhũ hóa cải thiện tính nhất quán của sản phẩm, cho phép phân phối đồng đều các lợi ích chăm sóc da tại chỗ.
Mức độ an toàn
Mức độ an toàn của Dipotassium glycyrrhizate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng lưu ý rằng thành phần này hấp thụ kém qua da. Các xét nghiệm lâm sàng cho thấy rằng thành phần này không gây kích ứng, không nhạy cảm và không gây độc quang. Sau khi đánh giá dữ liệu khoa học, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Dipotassium glycyrrhizate là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mức độ an toàn của Dipotassium glycyrrhizate cũng đã được đánh giá và đánh giá trên cơ sở dữ liệu mỹ phẩm sâu da EWG. Theo Cơ sở dữ liệu mỹ phẩm, Dipotassium glycyrrhizate được đánh giá là 1 trên thang điểm từ 1 đến 10. Trong đó, 1 là mức độ nguy cơ thấp nhất đối với sức khỏe và 10 là mức độ cao nhất. Tuy nhiên, Cơ sở dữ liệu mỹ phẩm lưu ý rằng có dữ liệu hạn chế về việc sử dụng thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.