Mục lục
Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate, còn được gọi là Glyceryl Monostearate, là một axit béo có nguồn gốc từ dầu thực vật, dầu đậu nành hoặc dầu hạt cọ. Tuy nhiên, nó cũng có trong cơ thể con người. Chất giống như sáp này có màu trắng hoặc màu kem và được sản xuất khi Glycerin và Acid Stearic tham gia vào quá trình ester hóa.
Glyceryl Stearate còn là hỗn hợp mono-, di-, và triglyceride của các palmitic và stearic acid. Nó được điều chế từ glycerin và acid béo stearic – hai chất có công dụng vô cùng lợi hại và không thể thiếu trong việc ngăn ngừa da lão hóa, giữ ẩm và bảo vệ da. Glyceryl Stearate tồn tại ở thể rắn, màu trắng, không mùi, không vị và mỏng manh.
Trước đây, nó được sử dụng trong các công thức bởi các đặc tính nhũ hóa của nó. Glyceryl Stearate SE cũng chứa Natri Stearate và / hoặc Kali Stearate. Tên của Glyceryl Stearate SE là viết tắt của Glyceryl Stearate, vì nó là một dạng tự nhũ hóa của Glyceryl Stearate.
Glyceryl Stearate không chỉ được ứng dụng cao trong y tế khi điều trị các bệnh liên quan đến táo bón, giảm cân, tiêu chảy, ói mửa, mà nó còn được sử dụng để sản xuất và chế tạo mỹ phẩm làm đẹp. Nó có nguồn gốc từ thực vật, được điều chế từ dầu đậu nành và dầu nhân cọ nên hoàn hoàn lành tính và an toàn cho da. Tuy nhiên, chất này phản ứng rất nhẹ với đặc tính gây kích ứng da thấp. Vì vậy, nếu sản phẩm chứa glyceryl stearate chất lượng kém có khả năng sẽ gây kích ứng da nhẹ.
Cách Glyceryl Stearate hoạt động?
Khi được sử dụng tại chỗ, thành phần Glycerol của nó làm cho Glyceryl Stearate SE trở thành chất làm mềm, thẩm thấu nhanh giúp tạo ra một hàng rào bảo vệ trên bề mặt da. Điều này giúp giữ nước và làm chậm quá trình mất độ ẩm. Điều này cũng làm giảm tốc độ bay hơi nước giúp bôi trơn, dưỡng, làm mềm và mịn da. Đặc tính bảo vệ của Glyceryl Stearate còn liên quan tới công dụng chống oxy hóa của nó, giúp bảo vệ da chống lại thiệt hại do các gốc tự do gây ra.
Khi được thêm vào các công thức tự nhiên, Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE có tác dụng ổn định trên sản phẩm cuối cùng, điều đó có nghĩa là nó giúp các thành phần khác trong công thức tiếp tục hoạt động hiệu quả để tiếp tục thể hiện các đặc tính có lợi của chúng. Bằng cách này, nó giúp cân bằng độ pH của sản phẩm và do đó ngăn sản phẩm trở nên quá axit hoặc kiềm. Hơn nữa, nó giúp tăng thời hạn sử dụng, ngăn sản phẩm vón cục hoặc tạo lớp màng trên bề mặt của chúng, và nó cũng giúp làm giảm tính nhờn của một số loại dầu có thể được thêm vào công thức mỹ phẩm.
Trong các công thức có gốc dầu, tính chất làm đặc của Glyceryl Stearate SE giúp giảm thiểu nhu cầu về chất đồng nhũ hóa, và trong emulsions, như một chất làm mờ, nó làm cho các chế phẩm mờ đục, do đó bảo vệ chúng khỏi hoặc tăng khả năng chống lại sự xâm nhập của ánh sáng bên ngoài. Điều này cũng giúp tăng cường hoặc cân bằng sự xuất hiện của các sắc tố và cải thiện mật độ của sản phẩm cuối cùng để có một kết cấu kem mịn màng.
Ứng dụng của Glyceryl Stearate SE
Glyceryl Stearate SE phải được thêm vào công thức trong các pha làm nóng dầu. Nồng độ Glyceryl Stearate SE càng cao, sản phẩm cuối sẽ càng đặc.
Các loại sản phẩm chứa Glyceryl Stearate SE:
Dầu gội / dầu xả
Trong các sản phẩm này Glyceryl Stearate SE hoạt động như một:
- Kem dưỡng ẩm
- Chất làm mềm
- Chất làm đặc
- Chất điều hòa
Công dụng: Hydrat hóa tóc và da đầu để bảo vệ chống khô tóc, ngăn ngừa tóc xoăn cứng, tăng độ nhớt, giảm rối, làm sản phẩm có độ đục.
Nồng độ thích hợp: 2-5%
Trang điểm: (Kem nền, Mascara, Phấn mắt, Bút kẻ mắt)
Glyceryl Stearate SE hoạt động như một
- Chất làm mềm
- GIảm trơn nhờn trên da
Công dụng: Làm mềm và mịn da, cân bằng và duy trì độ ẩm của da mà không để lại dư lượng dầu, giữ lớp trang điểm bám trên da, giúp mascara không bị vón cục, đảm bảo sự mịn màng khi make up.
Nồng độ thích hợp: 2-5%
Sữa dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, mặt nạ / Peel, sữa tắm / Gel
Glyceryl Stearate SE hoạt động như một
- Chất làm đặc
- Chất đồng nhũ hóa
- Chất làm mềm
- Chất dưỡng ẩm
- Chất tẩy rửa nhẹ
Công dụng: Nhũ hóa các công thức và tăng độ nhớt của chúng, góp phần tạo nên kết cấu mịn hơn; loại bỏ bụi bẩn; làm dịu da; tạo một lớp dầu trên bề mặt da, giúp nó giữ nước; hydrat và làm mềm da để giảm kích ứng, nứt và bong tróc.
Nồng độ thích hợp:
- Sữa dưỡng thể: 1,5-2,5%
- Kem mặt: 1,5-2,5%
- Kem chống nắng: 1,5-2,5%
- Thuốc mỡ: 2-5%
Tác dụng của Glyceryl Stearate đối với làn da
Làm mềm da
Glyceryl Stearate có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ tính làm mềm da. Nó có tác dụng làm chậm quá trình bay hơi nước và dưỡng ẩm cho da, đồng thời giúp ổn định các thành phần có trong sản phẩm. Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một chất ổn định, chất trợ nhũ, chất làm đặc, nhũ hóa và sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da. Nó không những không gây bết dính cho da, mà còn làm giảm sự trơn nhờn trên da, mang đến cho da cảm giác khô thoáng, mềm, mịn không ngờ.
Giữ ẩm cho da
Bên cạnh đó, Glyceryl Stearate cũng được xem là một dung môi và giữ sự ổn định trong quá trình điều chế nhũ tương nước trong dầu và dầu trong nước. Nó đóng vai trò như một chất bôi trơn, chất giữ ẩm, làm chậm sự mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt của da, giúp cho da mềm mại, mịn màng mà không gây bí bách hay bít tắc lỗ chân lông. Từ đó cũng phần nào ngăn ngừa tình trạng mụn phát triển trên da.
Đóng vai trò như chất bảo quản, tạo độ mịn trong mỹ phẩm làm đẹp
Glyceryl stearate với các tỉ lệ và nồng độ khác nhau sẽ có những công dụng khác nhau. Ở nồng độ thấp, chất này được sử dụng để làm dày, nhũ tương và đóng vai trò là chất bảo quản, tạo độ mịn trong các loại mỹ phẩm như kem dưỡng, kem mặt, kem body,…
Thông tin an toàn
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm ( FDA) đã xếp Glyceryl Stearate (còn được gọi là glyceryl monostearate) trong danh sách các chất phụ gia thực phẩm trực tiếp được khẳng định công nhận là an toàn (GRAS). Sự an toàn của Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR).
Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu lâu dài về Glyceryl Stearate cho thấy không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư.
Các nghiên cứu phơi nhiễm ở người đối với các sản phẩm có chứa Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE, cũng như kinh nghiệm lâm sàng đã cho thấy các hợp chất này không gây mẫn cảm, không gây độc và không gây dị ứng.
Nếu chúng được làm từ thực vật, và có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, các sản phẩm chăm sóc cá nhân được bán trên thị trường châu Âu theo quy định chung của Quy định mỹ phẩm của Liên minh châu Âu .
Chống chỉ định của Glyceryl Stearate
Như với tất cả các sản phẩm dưỡng da khác, Glyceryl Stearate SE thô chỉ được sử dụng bên ngoài. Bắt buộc phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này cho mục đích điều trị. Phụ nữ có thai và cho con bú, cũng như những người có làn da nhạy cảm, được khuyên không nên sử dụng Glyceryl Stearate SE thô mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Sản phẩm này phải luôn được lưu trữ ở khu vực an toàn với trẻ em, đặc biệt là những trẻ dưới 7 tuổi.
Trước khi sử dụng Glyceryl Stearate SE thô, nên thử nghiệm một lượng nhỏ da. Điều này có thể được thực hiện bằng cách làm tan 1 vảy sáp Glyceryl Stearate trong 1 ml Dầu Carrier và bôi một lượng nhỏ hỗn hợp này vào vùng da không nhạy cảm, chẳng hạn da tay. Tác dụng phụ tiềm tàng của Glyceryl Stearate SE bao gồm kích ứng, phát ban, châm chích, nóng rát, buồn nôn, đầy hơi, co thắt và tiêu chảy. Trong trường hợp có phản ứng dị ứng, ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và gặp bác sĩ để đánh giá sức khỏe và chữa trị kịp thời. Để ngăn ngừa tác dụng phụ, tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.