Mục lục
Tổng quan
Viêm xương khớp là dạng viêm khớp phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Nó xảy ra khi sụn bảo vệ ở đầu xương bị mòn theo thời gian.
Mặc dù viêm xương khớp có thể ảnh hưởng bất kỳ khớp nào trong cơ thể bạn, nhưng rối loạn này thường ảnh hưởng đến các khớp ở tay, đầu gối, hông và cột sống.
Các triệu chứng viêm xương khớp thường có thể được kiểm soát một cách hiệu quả, mặc dù quá trình tiến triển của bệnh không thể đảo ngược. duy trì hoạt động, kiểm soát cân nặng và các phương pháp điều trị khác có thể làm chậm tiến triển của bệnh và giúp cải thiện đau và chức năng khớp.
Triệu chứng
Triệu chứng của một người tùy thuộc chỗ khớp xương nào bị tổn thương. Bệnh phát triển từ từ trong nhiều tháng hoặc có khi tới nhiều năm. Triệu chứng thông thường là cảm thấy đau và cứng khớp. Những triệu chứng này ảnh hưởng tới khả năng hoạt động trong đời sống hàng ngày như là đi lại, lên xuống cầu thang và khi phải vặn mở nắp chai lọ.
- Đau: Đau trong hoặc sau khi vận động.
- Cứng khớp: Dễ nhận thấy nhất khi bạn thức dậy vào buổi sáng hoặc sau một thời gian không hoạt động.
- Yếu khớp: Khớp của bạn có thể cảm thấy yếu khi tác dụng một lực nhẹ vào nó.
- Mất tính linh hoạt: Bạn có thể không cử động được khớp ở phạm vi bình thường, không co duỗi được và bạn có thể nghe thấy tiếng kèn kẹt khi đang đi
- Cảm giác lục khục khớp: Bạn có thể nghe hoặc cảm thấy một cảm giác lục khục khi bạn vận động khớp.
- Gai xương: Những mảnh xương thừa này, có cảm giác như cục cứng, có thể hình thành xung quanh khớp bị ảnh hưởng.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Nếu bạn bị đau khớp hoặc cứng khớp mà không biến mất, hãy hẹn gặp một bác sĩ bác sĩ chuyên về rối loạn khớp (bác sĩ cơ xương khớp) hoặc thậm chí là bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình.
Nguyên nhân
Khớp xương bình thường là nơi đầu các khúc xương được lớp sụn bao bọc. Lớp sụn này có chức năng giữ cho khớp xương chuyển động trơn tru và làm nhiệm vụ bảo vệ các đầu khớp xương. Khi bị bệnh viêm xương khớp, lớp sụn bị mài mòn và mỏng đi. Vì thế, các đầu khớp xương bị mất lớp bảo vệ, các khớp mất khả năng chuyển động trơn tru. Trong viêm xương khớp, bề mặt trơn của sụn trở nên sần sùi. Cuối cùng, nếu sụn mòn hoàn toàn, 2 đầu xương sẽ cọ xát với nhau khi di chuyển.
Nguyên nhân có thể gây ra viêm xương khớp ở một số khớp :
- Khớp gối: do béo phì, do đầu gối đã từng bị thương tích, do trong việc làm phải quỳ trên đầu gối, phải leo trèo hoặc ngồi xổm
- Khớp hông: do béo phì, do xương hông đã từng bị thương tích, do trong việc làm phải khuân vác nặng (kể cả nghề nông)
- Khớp bàn tay: tiền sử gia đình có bệnh viêm xương khớp
Các yếu tố nguy cơ
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ viêm xương khớp
- Tuổi cao: Nguy cơ viêm xương khớp tăng theo tuổi.
- Giới tính: Phụ nữ có nhiều khả năng bị viêm xương khớp, mặc dù không rõ nguyên nhân tại sao.
- Béo phì: Càng nặng cân, nguy cơ viêm xương khớp càng lớn. Trọng lượng tăng làm tăng thêm áp lực cho các khớp đặc biệt là hông và đầu gối. Ngoài ra, mô mỡ tạo ra các protein có thể gây viêm tại khớp và xung quanh khớp.
- Chấn thương khớp: Chấn thương trong khi chơi thể thao hay từ tai nạn có thể tăng nguy cơ bệnh viêm khớp. Ngay cả những chấn thương xảy ra nhiều năm trước và dường như đã được chữa lành cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm xương khớp.
- Một số nghề nghiệp: Nếu công việc của bạn liên quan đến những hoạt động lặp đi lặp lại trên một khớp cụ thể thì khớp đó rất dễ bị viêm xương khớp.
- Di truyền: Một số người thừa hưởng gen phát triển viêm xương khớp.
- Biến dạng xương: Một số người được sinh ra với các khớp, sụn bị dị dạng hay khiếm khuyết có thể làm tăng nguy cơ viêm xương khớp.
Biến chứng
Viêm xương khớp là một bệnh thoái hóa xấu đi theo thời gian. Đau khớp và cứng khớp có thể trở nên nghiêm trọng tới mức hạn chế các công việc hàng ngày.
Một số người không còn khả năng làm việc. Khi đau khớp nghiêm trọng, các bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật thay khớp.
Chẩn đoán
Trong quá trình khám lâm sàng, bác sĩ sẽ kiểm tra kĩ càng khớp bị ảnh hưởng, kiểm tra xem có sưng, nóng, đỏ, đau hay không và phạm vi chuyển động của khớp. Bác sĩ cũng có thể đề nghị xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh.
Chẩn đoán hình ảnh
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể thu được hình ảnh của khớp bị ảnh hưởng, giúp cho chấn đoán là:
Chụp X-quang: Phương pháp này không thu được hình ảnh của sụn khớp nhưng mất sụn được thấy thông qua thu hẹp khoảng cách giữa 2 đầu xương trong khớp. X-quang cũng có thể cho thấy các gai xương xung quanh khớp. Một số người có thể có triệu chứng viêm xương khớp trên phim chụp X-quang trước khi họ gặp bất kỳ triệu chứng nào.
Chụp cộng hưởng từ (MRI). MRI sử dụng sóng radio và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về xương và mô mềm, bao gồm cả sụn khớp. MRI thường không cần thiết để chẩn đoán viêm xương khớp nhưng có thể giúp cung cấp thêm thông tin trong các trường hợp phức tạp.
Xét nghiệm
Phân tích máu hoặc dịch khớp của bạn có thể giúp xác nhận chẩn đoán.
Xét nghiệm máu. Mặc dù không có xét nghiệm máu đặc hiệu cho cho viêm xương khớp, nhưng một số xét nghiệm có thể giúp loại trừ các nguyên nhân gây đau khớp khác, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.
Phân tích dịch khớp. Bác sĩ có thể sử dụng kim để hút chất lỏng ra khỏi khớp bị ảnh hưởng. Kiểm tra và kiểm tra chất lỏng từ khớp của bạn có thể xác định xem có bị viêm hay không và liệu cơn đau của bạn có phải do bệnh gút hoặc nhiễm trùng hay không.
Điều trị
Hiện tại, quá trình tiến triển viêm xương khớp không thể đảo ngược, nhưng các triệu chứng thường có thể được kiểm soát hiệu quả với thay đổi lối sống, vật lý trị liệu, thuốc và phẫu thuật. Tập thể dục và kiểm soát được cân nặng nói chung là những cách quan trọng nhất để điều trị viêm xương khớp.
Thuốc
Các loại thuốc có thể giúp giảm đau bao gồm:
Acetaminophen. Acetaminophen (Tylenol, Paracetamol, Efferalgan) đã được chứng minh là có hiệu quả đối với những người bị viêm xương khớp bị đau nhẹ đến trung bình. Mỗi lần dùng thuốc cách nhau 4-6 tiếng. Dùng nhiều hơn liều lượng khuyến cáo của acetaminophen có thể gây tổn thương gan.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Một số hoạt chất trong nhóm thuốc NSAIDs được sử dụng phổ biến nhất có thể kể đến như aspirin, ibuprofen hay meloxicam. thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng, bệnh lý liên quan đến cơ xương khớp. Nhìn chung, nhóm thuốc NSAIDs có công dụng sau đây:
- Giảm đau: Những cơn đau do căng cơ, bong gân, đau đầu, đau nửa đầu, đau bụng kinh, đau răng…
- Hạ Sốt: NSAIDs có tác dụng hạ nhiệt cho cơ thể
- Kháng Viêm: NSAIDs giúp làm giảm hiện tượng viêm cho bệnh nhân.
NSAID có thể gây khó chịu cho dạ dày, các vấn đề về tim mạch, chảy máu và tổn thương gan và thận. NSAID tại chỗ có ít tác dụng phụ hơn và cũng có thể giảm đau.
Duloxetine (Cymbalta). Đây là loại thuốc thường được dùng để điều trị trầm cảm, thuốc cũng cũng được phê duyệt để điều trị đau mãn tính, bao gồm đau xương khớp.
Các phương pháp trị liệu
Vật lý trị liệu
Một nhà vật lý trị liệu có thể giúp bạn tạo ra một chương trình tập thể dục cá nhân giúp tăng cường cơ bắp quanh khớp, tăng phạm vi chuyển động và giảm đau. Thường xuyên tập thể dục nhẹ nhàng mà bạn có thể tự làm, chẳng hạn như bơi lội hoặc đi bộ, có thể có hiệu quả như nhau.
Liệu pháp nghề nghiệp
Một nhà trị liệu nghề nghiệp có thể giúp bạn khám phá những cách để thực hiện các công việc hàng ngày hoặc thực hiện công việc của bạn mà không gây thêm áp lực cho khớp bị đau. Chẳng hạn, bàn chải đánh răng có độ bám lớn có thể giúp đánh răng dễ dàng hơn nếu bạn bị viêm xương khớp ngón tay. Một chiếc ghế dài trong vòi hoa sen của bạn có thể giúp giảm đau khi đứng nếu bạn bị thoái hóa khớp gối.
Thái cực quyền và yoga
Những liệu pháp vận động này bao gồm các bài tập nhẹ nhàng và kéo dài kết hợp với thở sâu. Nhiều người sử dụng các liệu pháp này để giảm căng thẳng trong cuộc sống của họ, và nghiên cứu cho thấy rằng thái cực quyền và yoga có thể làm giảm đau xương khớp và cải thiện chuyển động. Khi được hướng dẫn bởi một người hướng dẫn có chuyên môn, những liệu pháp này là an toàn. Tránh di chuyển gây đau khớp.
Phẫu thuật và các thủ thuật khác
Nếu phương pháp điều trị bảo tồn không giúp ích, bạn có thể muốn điều trị bằng các phương pháp như:
Tiêm Cortisone
Tiêm thuốc corticosteroid có thể làm giảm đau ở khớp. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ làm tê khu vực xung quanh khớp, sau đó chọc kim vào khoảng trống trong khớp và tiêm thuốc. Số lần tiêm cortisone bạn có thể nhận được mỗi năm thường giới hạn ở ba hoặc bốn lần tiêm, vì thuốc có thể làm tổn thương khớp theo thời gian.
Tiêm chất bôi trơn
Hyaluronic acid tương tự như một thành phần thường được tìm thấy trong dịch khớp của bạn. Tiêm axit hyaluronic có thể giúp giảm đau bằng cách cung cấp chất đệm ở đầu gối, mặc dù một số nghiên cứu cho thấy những mũi tiêm này không giúp giảm đau nhiều hơn giả dược.
Đục xương sửa trục (osteotomy)
Nếu viêm xương khớp làm tổn thương một bên đầu gối của bạn nhiều hơn bên kia, phẫu thuật đục xương sửa trục có thể hữu ích. Mục đích của đục xương sửa trục là thay đổi trục chịu chịu lực của chân, chuyển trọng tâm chịu lực của khớp gối từ khoang thoái hóa (chân vẹo trong, chân vẹo ra ngoài) sang khoang lạnh để giảm đau và khuyết tật, cải thiện tình trạng đau nhức cho bệnh nhân.
Thay khớp
Trong phẫu thuật thay khớp (arthroplasty), bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ các bề mặt khớp bị hư hỏng và thay thế chúng bằng các bộ phận bằng nhựa và kim loại. Việc thay thế có thể có thể là thay khớp bán phần hoặc toàn phần. Phẫu thuật thay khớp thường dành cho những người trên 50 tuổi bị viêm xương khớp nặng. Phẫu thuật có thể cần phải được lặp lại sau đó nếu khớp bị mòn sau vài năm, nhưng với những tiến bộ hiện đại ngày nay, hầu hết các khớp mới sẽ kéo dài hơn 20 năm. Phẫu thuật có rủi ro, nhưng kết quả nhìn chung là rất tốt. Rủi ro phẫu thuật bao gồm nhiễm trùng và cục máu đông.
Lối sống và biện pháp khắc phục tại nhà
Thay đổi lối sống có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng viêm xương khớp. Các phương pháp điều trị tại nhà khác cũng có thể giúp ích. Một số biện pháp bạn nên thử bao gồm:
Tập thể dục
Tập thể dục có thể tăng sức chịu đựng của bạn và tăng cường các cơ xung quanh khớp, làm cho khớp ổn định hơn. Hãy thử đi bộ, đi xe đạp hoặc bơi lội. Nếu bạn cảm thấy đau khớp hãy dừng lại.
Đau khớp kéo dài hàng giờ sau khi bạn tập thể dục có thể có nghĩa là bạn đã tập quá sức nhưng không có nghĩa là bạn đã gây ra bất kỳ thiệt hại đáng kể nào hoặc bạn nên ngừng tập thể dục. Đơn giản bạn chỉ cần tiếp tục tập một hoặc hai ngày sau với cường độ thấp hơn một chút.
Chế độ ăn lành mạnh
Không có chế độ ăn nào chữa khỏi bệnh viêm xương khớp, nhưng một chế độ ăn cân bằng có thể giúp bạn đạt được mức cân nặng lí tưởng và duy trì được cân nặng ở mức khỏe mạnh.
Giảm cân
Béo phì hoặc thậm chí là hơi thừa cân làm tăng thêm áp lực cho các khớp chịu trọng lượng của bạn, chẳng hạn như đầu gối và hông. Ngay cả khi bạn giảm được một trọng lượng nhỏ cũng có thể giảm bớt áp lục cho khớp và giúp giảm đau.
Nói chuyện với một chuyên gia dinh dưỡng về những biện pháp lành mạnh để giảm cân. Hầu hết mọi người kết hợp những thay đổi trong chế độ ăn uống với tăng cường tập thể dục.
Sử dụng nhiệt nóng và lạnh để kiểm soát cơn đau
Cả nóng và lạnh đều có thể làm giảm đau ở khớp. Chườm ấm cũng làm giảm cứng khớp, và lạnh có thể làm giảm co thắt cơ và đau.
Capsaicin tại chỗ
Đây là loại thuốc này được sử dụng để điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương (ví dụ như chứng viêm khớp, đau lưng, bong gân), có thể là một lựa chọn thay thế cho những người không thể dùng NSAID. Capsaicin hoạt động bằng cách làm giảm một loại chất tự nhiên trong cơ thể (chất P) giúp truyền các tín hiệu của cơn đau đến não bộ. Dùng liên tục 3-4 lần trong 1 ngày trong vòng vài tuần để nhận thấy tác dụng của thuốc. Hãy chắc chắn để rửa tay sạch sau khi thoa kem capsaicin.
Bôi các loại kem giảm đau
Các loại kem và gel giảm đau có sẵn tại các nhà thuốc giúp giảm đau xương khớp tạm thời. Một số loại kem làm tê liệt cơn đau bằng cách tạo cảm giác nóng hoặc mát.
Các loại kem khác có chứa các loại thuốc, chẳng hạn như các hợp chất giống như aspirin, được hấp thụ vào da của bạn. Kem giảm đau hoạt động tốt nhất trên các khớp gần bề mặt da, chẳng hạn như khớp gối và khớp ngón tay của bạn.
Chèn giày hoặc băng trợ lực đầu gối
Bác sĩ có thể đề nghị chèn giày hoặc các thiết bị khác có thể giúp giảm đau khi bạn đứng hoặc đi bộ. Những thiết bị này có thể cố định hoặc hỗ trợ khớp của bạn để giúp giảm áp lực.
Băng gối
Băng dán có thể giúp giảm đau do viêm khớp gối.
Sử dụng các thiết bị hỗ trợ
Các thiết bị hỗ trợ có thể giúp bạn đi lại dễ dàng hơn trong ngày mà không làm căng khớp. Một cây gậy có thể giảm áp lực khỏi đầu gối hoặc hông khi bạn đi bộ. Mang gậy trong tay đối diện chân đau.
Dụng cụ kẹp và nắm
Có thể giúp bạn làm việc trong bếp dễ dàng hơn nếu bạn bị viêm xương khớp ở ngón tay. Bác sĩ hoặc chuyên gia trị liệu nghề nghiệp có thể có ý tưởng về loại thiết bị trợ giúp có thể hữu ích cho bạn.
Điều trị thay thế
Thuốc bổ sung và thay thế khác nhau có thể giúp với các triệu chứng viêm xương khớp. Các phương pháp điều trị đã hứa hẹn điều trị viêm xương khớp bao gồm:
Châm cứu
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng châm cứu có thể giảm đau và cải thiện chức năng ở những người bị viêm khớp gối. Trong quá trình châm cứu, những chiếc kim mảnh sẽ châm vào các huyệt đạo dưới da.
Glucosamine và chondroitin
Các nghiên cứu có kết quả khác nhau về bổ sung thực phẩm chức năng. Một số ít đã tìm thấy lợi ích cho những người bị viêm xương khớp, trong khi hầu hết chỉ ra rằng những chất bổ sung này hoạt động không tốt hơn giả dược.
Đừng sử dụng glucosamine nếu bạn bị dị ứng với động vật có vỏ. Glucosamine và chondroitin có thể tương tác với các chất làm loãng máu như warfarin và gây ra vấn đề chảy máu.
Avocado-soybean unsaponifiables (ASU – Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu quả bơ/đậu nành)
Đã được chứng minh là có thể làm dịu bớt các triệu chứng viêm khớp. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu để điều trị viêm xương khớp đầu gối và hông. Nó hoạt động như một chất chống viêm, và một số nghiên cứu cho thấy nó có thể làm chậm hoặc thậm chí ngăn ngừa tổn thương khớp.
Ngăn ngừa và hỗ trợ
Thay đổi lối sống và một số phương pháp điều trị là chìa khóa để kiểm soát đau và khuyết tật, nhưng một yếu tố chính khác trong điều trị là quan điểm của bạn về cuộc sống. Khả năng đối phó của bạn mặc dù đau và khuyết tật do viêm xương khớp thường quyết định mức độ ảnh hưởng của viêm xương khớp đối với cuộc sống hàng ngày của bạn.