Propyl gallate là một thành phần chống oxy hóa được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được biết đến như một chất bảo quản để ngăn ngừa sự phát sinh vi khuẩn gây hại và làm giảm chất lượng sản phẩm.
Vậy Propyl gallate là chất gì và trong mỹ phẩm nó có tác dụng ra sao? Sử dụng mỹ phẩm có chứa thành phần này có an toàn không? Bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây để có thêm thông tin về thành phần này nhé.
Mục lục
Nguồn gốc
Propyl gallate là một ester được hình thành do sự ngưng tụ của axit gallic và propanol. Axit gallic có nguồn gốc từ cây mật nhân, sumac, cây phỉ, lá trà, vỏ cây sồi và các loại cây khác. Còn Propanol là một loại rượu chính được sản xuất với số lượng nhỏ nhờ các quá trình lên men.
Propyl gallate đã được sử dụng làm phụ gia thực phẩm từ năm 1948. Khi được thêm vào thực phẩm có chứa dầu và chất béo. Thành phần này có chức năng như một chất chống oxy hóa để hạn chế hoạt động oxy hóa của hydro peroxide và các gốc tự do oxy.
Propyl gallate có khả năng hòa tan trong ethanol, ethyl ether, dầu, mỡ và dung dịch ete polyethylen glycol (PEG) của rượu cetyl. Nhưng hầu như chỉ tan một phần trong nước. Một đánh giá an toàn năm 2007 về chất này cho thấy rằng nó được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong 167 sản phẩm mỹ phẩm ở nồng độ tối đa 0,1%.
Nó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm bao gồm son môi, sữa tắm, sản phẩm làm sạch da, dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm trang điểm, sản phẩm tự nhuộm da và sản phẩm chống nắng. Nó đôi khi được sử dụng làm vật liệu bao bì và cũng có thể được tìm thấy trong một số chất kết dính và chất bôi trơn.
Propyl gallate trong mỹ phẩm có tác dụng gì?
Để có thể hiểu rõ các chất chống oxy hóa như propyl gallate hoạt động như thế nào, trước tiên hãy tìm hiểu một chút về các gốc tự do. Trong hóa học, một gốc tự do là một nguyên tử, phân tử hoặc ion có một electron chưa ghép cặp trong quỹ đạo nguyên tử. Trong trường hợp bình thường, một quỹ đạo nguyên tử có khả năng giữ hai electron. Tuy nhiên, vì các gốc tự do chỉ có một điện tử nên chúng không ổn định và có tính phản ứng cao. Vấn đề phát sinh khi các gốc tự do cố gắng trở nên ổn định hơn bằng cách tặng một electron duy nhất của chúng cho một phân tử khác hoặc chấp nhận một electron từ một phân tử khác.
Chất chống oxy hóa
Là một chất chống oxy hóa, propyl gallate bảo vệ các sản phẩm mỹ phẩm khỏi quá trình oxy hóa. Đó là sự mất điện tử. Ví dụ, khi các sản phẩm tiếp xúc với không khí, oxy từ không khí bị giảm và các gốc tự do đã thu được một lượng lớn các điện tử từ các thành phần như chất béo và dầu trong công thức. Sự oxy hóa cũng có thể gây ra bởi các yếu tố như nhiệt, ánh sáng và độ ẩm. Sự oxy hóa dẫn đến sự hỏng, thay đổi màu sắc, thay đổi độ nhớt và suy giảm các hoạt chất trong thành phẩm. Bằng cách thêm chất bảo quản chống oxy hóa như propyl gallate vào các công thức mỹ phẩm, sản phẩm sẽ ít bị thoái hóa khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường.
Chất kháng khuẩn
Đồng thời, Propyl gallate cũng có hoạt động kháng khuẩn. Đặc biết nhất là công dụng chống lại vi khuẩn E.coli. Mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cần phải được bảo vệ khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn vì các sản phẩm này rất dễ bị vi khuẩn phát triển. Các sản phẩm dễ bị ảnh hưởng nhất là kem và lotion dưỡng da được đóng gói trong lọ thường xuyên tiếp xúc với tay người khi lấy kem. Nhiễm bẩn vô ý cũng có thể xảy ra sau khi sử dụng cọ trang điểm quanh mắt hoặc các bộ phận khác của khuôn mặt chạm vào da và mỹ phẩm nhiều lần. Mỗi lần sử dụng làm tăng cơ hội nhiễm bẩn. Ô nhiễm vi khuẩn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe từ kích ứng da đến nhiễm trùng. Chất bảo quản có hoạt tính kháng khuẩn như propyl gallate có thể giúp ngăn ngừa những vấn đề này.
Mức độ an toàn
Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), propyl gallate thường được công nhận là chất chống oxy hóa (GRAS) an toàn trong việc bảo vệ chất béo, dầu và thực phẩm chứa chất béo khỏi sự hư hỏng do sự hình thành của peroxit. Đồng thời, FDA cũng hạn chế nồng độ của propyl gallate không được vượt quá 0,02% hàm lượng chất béo hoặc dầu trong thực phẩm.
Mức độ an toàn của propyl gallate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng lưu ý rằng ít độc tính toàn thân có liên quan đến phơi nhiễm qua đường miệng hoặc da với propyl gallate. Tuy nhiên, propyl gallate đã được chứng minh là một chất nhạy cảm da ở nồng độ 1% và lớn hơn. Do khả năng gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đặt giới hạn nồng độ 0,1% cho việc sử dụng nó trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mặt khác, Hội đồng đã kết luận rằng thành phần này là an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.