Sodium polyacrylate (Natri polyacrylate) là một polyme tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất làm đặc, tăng cường kết cấu, chất tạo màng và chất ổn định nhũ tương. Vậy sodium polyacrylate là gì? Trong mỹ phẩm nó có tác dụng như thế nào?
Trong bài viết này hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết về thành phần mỹ phẩm này!
Mục lục
Nguồn gốc
Sodium polyacrylate còn được gọi là waterlock, là muối natri của axit polyacrylic. Đây là một loại polyme có trọng lượng phân tử cao. Polyme là một chất có cấu trúc phân tử được xây dựng từ một số lượng lớn các đơn vị có cấu trúc tương tự nhau được gọi là monome liên kết với nhau. Các monome của sodium polyacrylate là axit acrylic. Về mặt chức năng, cấu trúc này mạnh mẽ và linh hoạt.
Ở dạng khô, nó tồn tại dưới dạng bột trắng, mịn. Tuy nhiên, khi được thêm vào nước, nó biến thành một chất giống như gel, hấp thụ nước gấp nhiều lần trọng lượng phân tử của nó. Đây là lý do tại sao sodium polyacrylate được coi là một loại polyme siêu hấp thụ. Các polyme siêu thấm đầu tiên được Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ phát triển vào đầu những năm 1960. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm, polyme siêu thấm có rất nhiều ứng dụng như sử dụng làm nến, băng vết thương, túi chườm nóng và lạnh, tã lót, đất hữu cơ và nhiều thứ khác.
Sodium polyacrylate trong mỹ phẩm có tác dụng gì?
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, sodium polyacrylate có chức năng như một chất làm đặc, tăng cường kết cấu, chất tạo màng và chất ổn định nhũ tương.
Chất làm đặc
Sodium polyacrylate có chức năng như một chất làm đặc dựa trên khả năng hấp thụ gấp 100 đến 1000 lần khối lượng của nó trong nước. Ở dạng bột khô, các ion natri tích điện dương được liên kết với polyacryit, cung cấp tương đối ít huyền phù và độ nhớt. Tuy nhiên, trong các dung dịch nước, các ion natri tự do di chuyển do chúng được thay thế bằng các ion hydro tích điện dương. Thay vì một chuỗi polymer có tổ chức, điều này dẫn đến một loại gel nở có thể hấp thụ một lượng nước cao, cung cấp các đặc tính lơ lửng và làm dày cho các công thức mỹ phẩm.
Chất tăng cường kết cấu
Với chức năng là một chất tăng cường kết cấu, thành phần này tạo nên sự mịn, bóng cho sản phẩm. Sodium polyacrylate cũng giữ cho kết cấu của một sản phẩm mềm mại và dẻo dai trong khi cũng điều hòa da. Bằng cách thêm thành phần này vào những sản phẩm như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng ẩm và kem dưỡng da, các công thức sẽ phong phú hơn, mịn màng hơn. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để làm cho các chất tẩy rửa mạnh mẽ trở nên nhẹ nhàng hơn. Nó cũng là một tác nhân tạo màng. Sau khi sử dụng, sodium polyacrylate tạo ra một lớp màng mỏng, mềm dẻo mang lại cảm giác mịn màng trên da sau khi được rửa sạch.
Chất ổn định nhũ tương
Sodium polyacrylate có tác dụng ổn định trên nhũ tương, là công thức có chứa cả thành phần nước và dầu. Khi nước và dầu được trộn lẫn với nhau và lắc mạnh sẽ tạo ra một sự phân tán các giọt dầu trong nước và ngược lại. Tuy nhiên, khi dừng lại, hai giai đoạn bắt đầu tách ra. Một chất nhũ hóa như sodium polyacrylate có thể được thêm vào hỗn hợp để giúp các giọt vẫn phân tán. Phần ưa dầu của các chất hấp phụ polyme ở giao diện dầu-nước và phần ưa nước phồng lên trong nước, tạo thành một mạng lưới gel xung quanh các giọt dầu để ổn định nhũ tương. Điều này cải thiện tính nhất quán của sản phẩm, cho phép phân phối đồng đều các lợi ích chăm sóc da tại chỗ.
Mức độ an toàn
Mức độ an toàn của các polyme có chứa monome axit acrylic (nghĩa là sodium polyacrylate) đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng sodium polyacrylate an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Vì đây là một hợp chất có trọng lượng phân tử lớn nên nó không thể xuyên qua hàng rào da. Nếu một hợp chất không thể xâm nhập qua da, nó không thể phản ứng với các tế bào của hệ thống miễn dịch. Do đó, sodium polyacrylate không gây ra phản ứng nhạy cảm.
Theo EWG, sodium polyacrylate được đánh giá là 3 trên thang điểm từ 1 đến 10. Trong đó 1 là mức độ nguy cơ thấp nhất đối với sức khỏe và 10 là mức độ cao nhất. Thành phần này được coi là một thành phần nguy hiểm vừa phải chủ yếu là do mối quan tâm về sự ô nhiễm. Nó có thể chứa một lượng dư của axit monome, axit metacrylic hoặc 2-etylhexyl acryit là những chất độc đã được biết đến. Hội đồng chuyên gia CIR báo cáo rằng mặc dù các monome này có thể tạo ra tác dụng phụ trong một số trường hợp nhưng với mức độ tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được coi là có nguy cơ an toàn.