Acid hay axit – cái tên mà ban đầu sẽ khiến nhiều người cảm thấy lo sợ khi được nhắc đến nhưng lại có một vai trò quan trọng trong thành phần mỹ phẩm chăm sóc da. Thực tế, axit trong thành phần mỹ phẩm là axit có gốc dầu, axit thực vật do vậy mà nó không hề nguy hiểm như các loại axit khác. Mỗi loại axit trong thành phần mỹ phẩm lại có một khả năng nhất định trong việc chăm sóc và bảo vệ làn da khỏi nhiều hư tổn và tác động từ môi trường ngoài.
Hãy cùng điểm qua một số axit quan trọng và công dụng của nó nhé!
Mục lục
- Nấm men acid amin
- Acid myristic
- Acid Nordihydroguaiaretic
- Acid caprylhydroxamic
- Axit amin collagen
- Hỗn hợp axit amin tơ
- Acid L-Aspartic
- Axit carboxylic L-Pyrrolidone
- Axit Kojic
- Axit tranexamic
- Chất đồng trùng hợp Ethylen/Acrylic Acid
- Axit thioctic
- Axit amin gạo
- Axit phytic
- Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid
- Axit isostearic
- Axit Aminobutyric
- Axit p-Anisic
- Axit Dehydroacetic
- Axit Capryloyl Salicylic
- Axit tartaric
- Axit amin táo Natri Cocoyl
- Axit Asiatic
- Axit Madecassic
Nấm men acid amin
Các acid amin nấm men có nguồn gốc từ Saccharomyces, một chi nấm bao gồm nhiều loài nấm men. Saccaromyces được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da lên men, một xu hướng bắt nguồn từ Hàn Quốc. Nấm men lên men bổ sung các chất dinh dưỡng có lợi, như axit amin, vào công thức sản phẩm. Các nấm men axit amin giúp kích thích làn da tái tạo tế bào, làm dịu da và tăng lưu lượng oxy đến các tế bào da.
Người ta cũng tin rằng nấm men axit amin có thể kích thích sản xuất collagen. Vì collagen rất cần thiết để duy trì làn da săn chắc, trẻ trung do vậy nấm men axit amin sẽ là một bổ sung tuyệt vời cho các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.
Acid myristic
Acid myristic là một axit béo bão hòa phổ biến với 14 nguyên tử cacbon. Axit myristic được đặt theo tên danh pháp của hạt nhục đậu khấu (Myristica Fragrans). Được phân lập lần đầu tiên vào năm 1841 bởi Lyon Playfair. Axit Myristic tự nhiên có trong một số loại dầu và chất béo. Ví dụ, bơ hạt nhục đậu khấu chứa 75% trimyristin là chất béo trung tính của axit myristic. Ngoài hạt nhục đậu khấu, axit myristic có trong dầu hạt cọ, dầu dừa, chất béo của sữa, 8 đến 14% sữa bò và 8,6% sữa mẹ.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit myristic có chức năng như một chất làm mềm, tăng cường kết cấu và chất hoạt động bề mặt. Axit Myristic là một loại sáp mềm, tan chảy ở nhiệt độ cơ thể, tạo ra một kết cấu mượt mà và tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da. Theo thời gian, điều này làm tăng quá trình hydrat hóa da bằng cách tạo ra sự tích tụ nước trong lớp sừng (lớp trên cùng của da). Cuối cùng, là một chất hoạt động bề mặt, axit myristic tương thích với cả nước và dầu do đó axit này đã trở thành một thành phần lý tưởng cho sữa rửa mặt.
Acid Nordihydroguaiaretic
Axit Nordihydroguaiaretic (NDGA) là một chất chống oxy hóa phenolic được tìm thấy trong lá và cành của cây bụi creosote (Larrea tridentata). Các cây bụi creosote có nguồn gốc từ các sa mạc phía tây nam Hoa Kỳ và Bắc Mexico. Cây bụi creosote được sử dụng từ rất lâu trong ngành y học cổ truyền của người Mỹ bản địa và người Mexico để điều trị hơn 50 bệnh khác nhau như vô sinh, lao, viêm khớp, tiểu đường, sỏi thận và sỏi túi mật, đau và viêm.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, NDGA có chức năng như một chất chống oxy hóa và chất chống viêm. Ngoài ra, NDGA đã được chứng minh là mạnh hơn 100 lần so với vitamin E trong việc ngăn ngừa peroxit hóa lipit (sự thoái hóa của chất béo). Khi dầu trên bề mặt da tiếp xúc với không khí, nó sẽ tối màu thành mụn đầu đen. Do đó, bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa dầu, NDGA có thể có lợi cho những người có làn da dầu giúp da không bị vết thâm.
Acid caprylhydroxamic
Axit Caprylhydroxamic là một axit amin có nguồn gốc từ dầu dừa, được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Axit Caprylhydroxamic chỉ có hoạt tính kháng khuẩn, có nghĩa là nó phải được kết hợp với chất bảo quản phổ rộng để bảo vệ công thức khỏi bị nhiễm vi khuẩn và các vi sinh vật khác.
Không giống như nhiều chất bảo quản thông thường, axit caprylhydroxamic rất hiệu quả ở mức độ pH trung tính. Ngoài việc có hoạt tính kháng khuẩn, axit caprylhydroxamic còn đóng vai trò là tác nhân tạo chelat cho các ion sắt. Điều này có lợi vì sự phát triển của nấm mốc bị giảm trong môi trường hạn chế chất sắt.
Axit amin collagen
Axit amin collagen được sản xuất từ quá trình thủy phân hoàn toàn (phân hủy bằng nước) của protein collagen, dẫn đến một lượng lớn một axit amin duy nhất, hydroxyproline. Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit amin collagen được cho là kích thích sự tổng hợp collagen mới vì hydroxyproline là một khối xây dựng của collagen. Điều này rất quan trọng vì cơ thể sản xuất ngày càng ít collagen theo tuổi tác, giảm khoảng 1% collagen trong da mỗi năm sau tuổi 20. Hơn nữa, các gốc tự do có thể làm suy giảm protein collagen. Kết quả là làn da trở nên mỏng hơn và mỏng manh hơn theo tuổi tác.
Lý do tại sao collagen phải được phân hủy thành axit amin collagen để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da là do kích thước phân tử lớn của collagen, khiến nó không thể xâm nhập vào da. Thêm vào đó, collagen nằm trên bề mặt da giúp giữ độ ẩm cho da và giúp hydrat hóa làn da. Để kích thích sản xuất collagen mới, các thành phần phải thâm nhập qua da đến các nguyên bào sợi trong lớp hạ bì. Vì axit amin collagen thâm nhập hiệu quả qua da, thành phần này rất hữu ích cho việc tăng sản xuất collagen để tạo ra một làn da trẻ trung và săn chắc hơn.
Hỗn hợp axit amin tơ
Axit amin tơ là một glycoprotein hòa tan trong nước tự nhiên và được chiết xuất từ tơ thô. Tơ bao gồm hai loại protein chính: Một loại protein dạng sợi gọi là fibroin và một loại protein dính có tên là sericin tương ứng là 70 đến 80% và 20 đến 30% tơ. Hỗn hợp axit amin tơ được sản xuất bằng cách thủy phân (phá vỡ) protein tơ thành chuỗi peptide nhỏ hơn và các chuỗi thường dài từ 18 đến 19 axit amin.
Chất sericin trong hỗn hợp axit amin tơ có hàm lượng axit amin hydroxy cao. Đây là chất rất quan trọng đối với khả năng liên kết nước giúp điều chỉnh độ ẩm của da. Đây cũng là một chất phụ gia gốc nước được sử dụng để giúp cung cấp một hàng rào bảo vệ và cảm giác mềm mượt cho các loại kem, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc da, tóc. Ngoài ra, vì trọng lượng phân tử cao nên sericin để lại một lớp màng bám kín trên da ngay cả sau khi rửa. Sericin cũng có một loại carbohydrate độc đáo và một chuỗi axit amin lặp đi lặp lại, cả hai đặc điểm trên đều tạo nên ái lực cao giúp liên kết với protein. Kết quả là giúp da căng mịn và chống nhăn.
Acid L-Aspartic
Acid L-aspartic là một axit amin. Tương tự như tất cả các axit amin khác, Axit L-aspartic chứa một nhóm amino và axit carboxylic. Axit L-aspartic có chuỗi bên axit phản ứng với các axit amin, enzyme và protein khác trong cơ thể. Các axit amin là thành phần tạo nên các protein và các thành phần quan trọng khác của tế bào.
Ví dụ, axit L-aspartic có liên quan đến việc tạo nên ADN da. Vì ADN có thể bị phá hủy bởi các gốc tự do nên axit L-aspartic là một phần quan trọng của quá trình sửa chữa. Bằng cách tạo nên ADN da mà axit L-aspartic giúp tái tạo các tế bào da mới, khỏe mạnh. Do đó, axit L-aspartic thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.
Axit carboxylic L-Pyrrolidone
Axit carboxylic L-pyrrolidone còn được gọi là PCA hoặc axit pyroglutamic, là loại chứa vòng lactam của axit glutamic. PCA có mặt trong gần như tất cả các tế bào sống từ vi khuẩn đến con người, có nguồn gốc từ glutathione (một chất chống oxy hóa). Axit carboxylic L-pyrrolidone cũng là một thành phần của yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) được tìm thấy trong lớp biểu bì. Cùng với các lipit tự nhiên trong da, các thành phần NMF có tác dụng giữ cho bề mặt da còn nguyên vẹn, dẻo dai và giữ nước.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit carboxylic L-pyrrolidone chủ yếu hoạt động như một chất dưỡng ẩm. Sau khi sử dụng tại chỗ, các chất làm ẩm có khả năng thu hút và giữ độ ẩm trong không khí gần đó thông qua sự hấp thụ, hút hơi nước vào. Axit carboxylic L-pyrrolidone cũng giúp khôi phục NMF. Điều này rất quan trọng vì NMF có thể trở nên cạn kiệt theo tuổi tác và cả do tiếp xúc thường xuyên với các thành phần nhạy cảm dẫn đến da khô. Nhìn chung, axit carboxylic L-pyrrolidone giúp làn da trông mịn màng hơn, giữ nước và săn chắc hơn.
Axit Kojic
Tên Axit kojic có nguồn gốc từ Koji, tên gọi một loài nấm Aspergillus oryzae trong tiếng Nhật. Trong quá trình lên men mạch nha để sử dụng trong sản xuất rượu sake, Aspergillus oryzae sản xuất axit kojic như một sản phẩm phụ.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit kojic được sử dụng như một chất làm sáng da vì nó là một chất ức chế tyrosinase rất mạnh. Tyrosinase là một enzyme chủ chốt liên quan đến quá trình tổng hợp melanin, sắc tố tạo màu da. Do đó, bằng cách ức chế tyrosinase, axit kojic có thể làm giảm sắc tố bất thường liên quan đến lão hóa và tiếp xúc với tia UV. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng axit kojic ở nồng độ từ 1 đến 2,5% là một điều trị tuyệt vời cho chứng tăng sắc tố. Trên thực tế, axit kojic được ưa thích hơn hydroquinone – tiêu chuẩn vàng của các chất làm sáng da, bởi vì axit kojic có độ ổn định cao hơn trong các sản phẩm mỹ phẩm. Tuy nhiên, axit kojic đôi khi có thể gây mẫn cảm và kích ứng tiếp xúc, điều đó có nghĩa là những người có làn da nhạy cảm nên thận trọng khi sử dụng các sản phẩm có thành phần này.
Axit tranexamic
Axit Tranexamic là một dẫn xuất tổng hợp của axit amin lysine. Axit Tranexamic có chức năng như một chất chống đông máu, có nghĩa là nó ngăn ngừa sự tan vỡ của cục máu đông. Do đó, axit tranexamic được sử dụng như một loại thuốc để điều trị hoặc ngăn chặn mất máu quá nhiều từ chấn thương nặng, chảy máu sau sinh, phẫu thuật, nhổ răng, chảy máu cam và kinh nguyệt nặng.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit tranexamic có chức năng như một chất điều hòa da và làm dịu da. Ngoài ra, axit tranexamic hoạt động như một chất làm sáng da để điều trị nám. Axit tranexamic được cho là hoạt động bằng cách ức chế plasmin, có nghĩa là nó giúp phân hủy protein trong da góp phần sản xuất melanin (sắc tố da). Nghiên cứu đã chứng minh rằng axit tranexamic với nồng độ 3% có thể hoạt động tốt như hydroquinone – tiêu chuẩn vàng của các phương pháp điều trị làm sáng da.
Chất đồng trùng hợp Ethylen/Acrylic Acid
Chất đồng trùng hợp Ethylen/Acrylic Acid là một chất đồng trùng hợp của các monome etylen và axit acrylic. Ethylen là anken đơn giản nhất (một hydrocarbon có liên kết đôi C-C), trong khi axit acrylic là axit carboxylic không bão hòa đơn giản nhất. Chất đồng trùng hợp etylen / axit acrylic có chức năng như một chất kết dính và màng bám trên da.
Hội đồng Chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) cảnh báo rằng chất đồng trùng hợp ethylene / acrylic có thể gây kích ứng do đó phải được sử dụng thận trọng và theo một số mức độ nhất định để tránh kích ứng. Chất đồng trùng hợp etylen / axit acrylic cũng có thể gây độc khi được hấp thụ qua da ở mức cao. Do đó, nó chỉ là một thành phần an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da khi được điều chế ở tỷ lệ hấp thụ thấp.
Axit thioctic
Axit thioctic còn được gọi là axit lipoic hoặc axit alpha lipoic (ALA). Đây là một hợp chất organosulfur có nguồn gốc từ axit caprylic (axit octanoic). Axit thioctic được tạo ra ở động vật bình thường và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất hiếu khí. Axit thioctic cũng được sản xuất và có sẵn như là một chất bổ sung chế độ ăn uống ở một số quốc gia nơi nó được bán trên thị trường như một chất chống oxy hóa. Khi thoa lên da, axit thioctic được coi là một chất chống oxy hóa rất mạnh.
Axit thioctic vừa là nước vừa là dầu hòa tan, không giống như hầu hết các chất chống oxy hóa. Hơn nữa, axit thioctic có khả năng tái tạo các chất chống oxy hóa nội sinh như glutathione, vitamin C và vitamin E. Tất cả các chất chống oxy hóa này phối hợp với nhau để bảo vệ da khỏi các gốc tự do, các phân tử không ổn định góp phần hình thành nếp nhăn sớm trên da. Sau khi sử dụng, axit thioctic trước tiên tập trung trong màng plasma của tế bào, tại đó Axit thioctic trung hòa các gốc tự do. Sau đó, chuyển sang bên trong nước của tế bào được gọi là cytosol, nơi Axit thioctic cũng có thể ngăn chặn hoạt động của các gốc tự do và ngăn chặn sự kích hoạt hóa chất gây viêm khác. Do đặc tính chống oxy hóa mạnh, axit thioctic thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.
Axit amin gạo
Các axit amin gạo có nguồn gốc từ protein gạo được biết đến là rất nhẹ và thường được sử dụng cho các làn da nhạy cảm. Khi thoa lên da, axit amin gạo đóng vai trò là tác nhân liên kết nước hút độ ẩm vào da. Kết quả là làn da trở nên mịn màng, đàn hồi và dẻo dai hơn. Axit amin gạo giúp ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa, duy trì hydrat hóa da do đó axit amin gạo được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa. Axit amin gạo cũng giúp giảm kích ứng da.
Axit phytic
Axit phytic là este phốt phát của inositol, một loại đường carbocyclic. Axit phytic tự nhiên có trong hạt ngũ cốc, các loại đậu và một số loại rau. Axit phytic đôi khi được phân loại là axit alpha hydroxy (AHA), nhưng nó không phải là AHA thực sự. Tuy nhiên, axit phytic thường sẽ được kết hợp với AHA, BHA và axit trái cây trong các sản phẩm chăm sóc da để làm dịu bất kỳ tình trạng viêm nào xảy ra sau khi tẩy da chết.
Một lợi ích khác của axit phytic trong chăm sóc da là nó có chức năng như một chất chống oxy hóa tuyệt vời. Axit phytic quét sạch các gốc tự do, các phân tử không ổn định góp phần hình thành các nếp nhăn trên da. Axit phytic cũng có tác dụng ức chế sản xuất melanin, sắc tố tạo màu da hoặc tạo ra các đốm đồi mồi bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của sắt và đồng vào sự hình thành melanin. Do đó, axit phytic có thể làm giảm sắc tố bất thường liên quan đến lão hóa và tiếp xúc với tia UV.
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid hoặc HEPES là một axit có nguồn gốc tổng hợp kích hoạt các enzyme tự nhiên trong da sau khi bôi. Những enzyme này giúp phá vỡ các liên kết liên kết các tế bào da chết với bề mặt dẫn đến sự tróc da ở các lớp trên cùng của da. Tẩy da chết giúp làn da tươi sáng, săn chắc và trẻ trung.
HEPES cũng hoạt động như một chất đệm hữu cơ bằng cách điều chỉnh pH cơ bản trung tính hơn (7,0 đến 7,6 pH) vào dung dịch mỹ phẩm, từ đó cân bằng các chất có tính axit hơn. Đây là lý do tại sao HEPES thường được kết hợp với axit glycolic. Sự kết hợp đệm axit được sử dụng trong các công thức để giúp kéo dài và duy trì chất lượng của các sản phẩm chăm sóc da.
Axit isostearic
Axit isostearic là một axit béo tổng hợp, được tạo ra bởi sự kết hợp của axit oleic và axit stearic. Axit isostearic tồn tại dưới dạng chất lỏng và có độ ổn định đặc biệt bao gồm ổn định nhiệt, mùi và oxy hóa. Những đặc điểm này làm cho axit isostearic trở thành một axit béo lý tưởng cho nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit isostearic cung cấp các đặc tính giữ ẩm, làm dịu cảm giác da khô và làm mượt da. Axit isostearic là một axit béo tổng hợp, được tạo ra bởi sự kết hợp của axit oleic và axit stearic. Axit isostearic tồn cũng có đặc tính tạo màng trân da. Điều này làm cho nó là chất lý tưởng để sử dụng trong xà phòng, bọt cạo râu và chất tẩy rửa dạng lỏng. Cuối cùng, axit isostearic phân nhánh nhẹ, giúp tăng cường sức mạnh phân tán. Đặc tính này làm cho axit isostearic hữu ích cho việc ổn định sắc tố, các hạt khoáng chất trong dầu và dung môi.
Axit Aminobutyric
Axit Aminobutyric có ba hợp chất hóa học đồng phân: axit alpha, beta hoặc axit gamma aminobutyric. Một loại thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da là axit gamma aminobutyric (GABA). Ở người, GABA là chất ức chế dẫn truyền thần kinh chính trong hệ thống thần kinh trung ương và cũng chịu trách nhiệm trực tiếp cho việc điều chỉnh trương lực cơ.
Một nguyên nhân tạo nên nếp nhăn đó là do sự co thắt lặp đi lặp lại của các cơ ở vị trí đó, ví dụ, nếp nhăn xuất hiện trên trán là do việc nhíu mày. Chức năng của GABA trong cơ thể là làm giảm chức năng cơ bắp do vậy nó được cho là làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn sau khi bôi. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng cụ thể nào cho thấy GABA hoạt động theo cách này trong chăm sóc da. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Investigative Dermatology cho thấy rằng sử dụng GABA để bôi có thể cải thiện chức năng bảo vệ của da.
Axit p-Anisic
Axit p-Anisic là một axit cacboxylic được tìm thấy tự nhiên trong cây hồi, một loài thực vật có hoa trong họ Apiaceae. Axit p-Anisic tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể màu trắng không tan trong nước, tan nhiều trong rượu, tan trong ether và ethyl acetate. Axit p-Anisic có tính chất sát trùng và thường được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da.
Chất bảo quản rất quan trọng vì các sản phẩm chăm sóc da có khả năng làm cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển cao. Các sản phẩm dễ bị ảnh hưởng nhất là kem dưỡng da và lotion được đóng gói trong lọ chúng bị mở thường xuyên và thoa lên da bằng ngón tay. Vi khuẩn xâm nhập có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe đáng kể, từ kích ứng da đến nhiễm trùng. Để tránh những vấn đề này, các sản phẩm cần bổ sung một chất bảo quản an toàn và hiệu quả như axit p-Anisic.
Axit Dehydroacetic
Axit dehydroacetic là một chất bảo quản tổng hợp có chức năng như một chất diệt nấm và diệt khuẩn. Cơ chế hoạt động của Axit dehydroacetic đó là tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật góp phần làm giảm chất lượng của sản phẩm. Điều này rất quan trọng vì các sản phẩm chăm sóc da rất dễ bị vi khuẩn xâm nhập và phát triển. Các sản phẩm dễ bị ảnh hưởng nhất là kem dưỡng da và lotion được đóng gói trong lọ. Vi khuẩn xâm nhập có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe đáng kể, từ kích ứng da đến nhiễm trùng. Để tránh những vấn đề này, các sản phẩm chăm sóc da thường bổ sung thêm axit dehydroacetic. Trong các sản phẩm chăm sóc da, Axit dehydroacetic được chứng minh là an toàn và hiệu quả khi được sử dụng ở nồng độ 0,6% hoặc thấp hơn.
Axit Capryloyl Salicylic
Axit Capryloyl salicylic là một este của axit salicylic, một axit beta hydroxy (BHA). Trong các sản phẩm chăm sóc da, capryloyl salicylic có chức năng như một chất điều hòa da, một chất tẩy da chết, chống viêm và sát trùng. Axit Capryloyl salicylic có thể hòa tan trong dầu, do đó, nó có thể vào sâu trong lỗ chân lông và làm sạch chất bẩn giúp trị mụn trứng cá.
Axit Capryloyl salicylic cũng giúp chống lại mụn trứng cá nhờ tính chất sát trùng. Cuối cùng, axit capryloyl salicylic hoạt động như một chất tẩy da chết bằng cách làm bong tróc các tế bào da chết trên bề mặt da giúp làn da sáng lên rõ rệt.
Axit tartaric
Axit Tartaric là một axit hữu cơ tinh thể màu trắng. Trong tự nhiên có nhiều ở trái cây, nhiều nhất là trong nho ngoài ra còn có trong chuối, me và cam quýt. Axit Tartaric là một axit alpha hydroxy (AHA). AHA có nhiều lợi ích cho da như kích thích quá trình tái tạo tự nhiên của da, tẩy tế bào chết cho các lớp trên cùng của da và giúp da giữ được độ ẩm. Axit tartaric cũng có hoạt tính chống oxy hóa có nghĩa là nó có giúp tăng cường khả năng phòng vệ của da chống lại các gốc tự do, các phân tử không ổn định góp phần hình thành nếp nhăn trên da. Do những đặc tính này mà axit tartaric thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.
Axit amin táo Natri Cocoyl
Các axit amin táo natri cocoyl là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, anion có nguồn gốc từ axit amin táo có tác dụng làm sạch và tạo bọt nhẹ nhàng nhưng hiệu quả. Nó tạo ra một bọt mịn làm cho da cảm thấy mềm mại và mịn màng. Chất hoạt động bề mặt giúp loại bỏ dầu, bụi bẩn, tế bào da chết và các tạp chất khác khỏi da để chúng không làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Tuy nhiên, một số chất hoạt động bề mặt mạnh làm cho da khô và có cảm giác căng da. Các chất hoạt động bề mặt tự nhiên như axit amin táo natri cocoyl rất nhẹ nhàng và có thể rửa trôi hiệu quả các tạp chất mà không làm hỏng da.
Axit Asiatic
Axit Asiatic là một có vòng 5 cạnh đa dạng tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong các loại thảo dược truyền thống là rau má (Centella asiatica) hay còn được gọi là gotu kola. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng axit madecassic có thể hỗ trợ chữa lành vết thương bằng cách kích thích sản xuất collagen.
Axit Madecassic
Madecassic acid được tìm thấy chủ yếu trong các loại thảo dược truyền thống là rau má (Centella asiatica) hay còn được gọi là gotu kola. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng axit madecassic có thể hỗ trợ chữa lành vết thương bằng cách kích thích sản xuất collagen.