Nói đến tác dụng của kem chống nắng thì ai cũng biết đây là sản phẩm giúp bảo vệ da trước những tổn hại từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là tia cực tím. Tuy nhiên, các thành phần trong kem chống nắng thì không phải là ai cũng biết. Một trong số những thành phần được sử dụng nhiều trong các công thức kem chống nắng chính là Isodecyl neopentanoate. Ngoài ra thì Isodecyl neopentanoate cũng được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Vậy bạn đã biết đến Isodecyl neopentanoate là gì chưa? Thành phần này có lợi hay có hại cho da?
Để hiểu rõ hơn về thành phần mỹ phẩm này hãy theo dõi bài viết dưới đây của mình.
Mục lục
Nguồn gốc
Isodecyl neopentanoate là este của rượu decyl phân nhánh và axit neopentanoic. Rượu decyl là một loại rượu béo chuỗi thẳng với mười nguyên tử carbon thu được từ axit decanoic, một loại axit béo tự nhiên có trong dầu dừa và dầu hạt cọ. Axit neopentanoic là một axit cacboxylic.
Isodecyl neopentanoate trong mỹ phẩm có vai trò gì?
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, isodecyl neopentanoate có chức năng như một chất làm mềm và dưỡng da. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da mặt và kem chống nắng.
Chất làm mềm
Với chức năng là một chất làm mềm da, isodecyl neopentanoate có tác dụng làm mềm và làm dịu da (hoặc tóc) đồng thời hoạt động như một tác nhân giữ ẩm. Sau khi sử dụng, các tác nhân giữ ẩm bao phủ tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp ngăn chặn sự bay hơi của độ ẩm tự nhiên. Theo thời gian, điều này làm tăng hydrat hóa da bằng cách gây ra sự tích tụ nước trong lớp sừng (lớp trên cùng của da). Những đặc tính tương tự này cũng giúp giữ cho tóc mềm mại, ngậm nước và dễ chải tóc.
Trong khi tất cả các loại da đều phù hợp với các chất làm mềm da như isodecyl neopentanoate. Tuy nhiên các chất làm mềm đặc biệt hữu ích cho những người có làn da khô, thô ráp và / hoặc bong tróc. Chất làm mềm có thể làm giảm bớt các triệu chứng này, khiến da trông mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, chất làm mềm da có thể mang lại lợi ích cho những người mắc các bệnh như eczema, bệnh vẩy nến hoặc các tình trạng viêm da khác.
Sử dụng trong kem dưỡng da
Một nhà sản xuất isodecyl neopentanoate tuyên bố rằng thành phần này có thể được sử dụng thay thế cho cyclomethicon trong bất kỳ công thức nào. Cyclomethicon là một loại dầu silicon tổng hợp có chức năng như một loại kem dưỡng ẩm dễ dàng lan rộng, mượt mà trong các sản phẩm chăm sóc da. Isodecyl neopentanoate cung cấp khả năng lan truyền cao, độ phủ cao và cảm giác da mềm mại rất giống với cyclomethicon. Vì lý do này, isodecyl neopentanoate thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da và lotions có tính chất nhẹ nhàng.
Dùng trong sản phẩm chống năng
Isodecyl neopentanoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng do tính mềm mại và khả năng lan truyền cũng như khả năng hoạt động như một dung môi cho các chất hấp thụ tia cực tím. Chất hấp thụ tia cực tím còn được gọi là kem chống nắng hóa học hoạt động bằng cách hấp thụ tia UV và sau đó biến năng lượng ánh sáng đó thành một số dạng năng lượng khác chẳng hạn như nhiệt. Các chất hấp thụ tia cực tím phổ biến bao gồm oxybenzone, octinoxate, avobenzone và homosalate. Isodecyl neopentanoate giúp các thành phần này hòa tan tốt hơn trong công thức và cũng làm giảm cảm giác nhờn hoặc khó chịu sau khi bôi.
Mức độ an toàn
Mức độ an toàn của isodecyl neopentanoate và các thành phần ester alkyl khác đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Sau khi đánh giá dữ liệu khoa học, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng tất cả các thành phần este alkyl đều an toàn khi sử dụng và nồng độ hiện nay là không gây kích ứng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mức độ an toàn của isodecyl neopentanoate cũng đã được đánh giá bởi Cơ sở dữ liệu mỹ phẩm Deep EWG. Thành phần này được đánh giá là 1 trên thang điểm từ 1 đến 10. Trong đó, 1 là mức độ rủi ro thấp nhất đối với sức khỏe và 10 là mức độ cao nhất. Tuy nhiên, Cơ sở dữ liệu chỉ ra rằng có một số thông tin tiêu cực liên quan đến isodecyl neopentanoate.