Chăm sóc da Thành phần mỹ phẩm

Propylene Carbonate trong mỹ phẩm chăm sóc da có tác dụng gì?

Propylene carbonate là một dung môi tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để hòa tan hoặc đình chỉ các thành phần khác trong công thức và cũng để làm giảm độ nhớt của các công thức.
Vậy Propylene carbonate là chất gì và có tác dụng ra sao trong các sản phẩm chăm sóc da. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thêm các thông tin về thành phần mỹ phẩm này.

Nguồn gốc

Propylene carbonate
Propylene carbonate còn được gọi là propylene carbonate vòng. Đây là một este carbonate có nguồn gốc từ propylene glycol. Propylene glycol là một rượu có trọng lượng phân tử nhỏ, tan trong nước và là thành phần rất phổ biến trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Propylene glycol là sản phẩm tổng hợp thu được từ quá trình hydrat hóa propylene oxide, có nguồn gốc từ các sản phẩm dầu mỏ. Do đó, propylene carbonate cũng có thể được coi là một sản phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi.
Ngoài việc sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, chất này có thể được tìm thấy trong một số chất kết dính và chất tẩy sơn. Propylene carbonate cũng được sử dụng làm chất hóa dẻo, có nghĩa là nó làm tăng độ dẻo hoặc giảm độ nhớt của vật liệu.

Propylene carbonate

Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Propylene carbonate chủ yếu hoạt động như một dung môi. Nó thường được sử dụng ở nồng độ từ dưới 0,1% đến 5%. Chất này được sử dụng trong các thành phần chủ yếu là son môi, phấn mắt và mascara cũng như trong các sản phẩm làm sạch da.
Với chức năng là một dung môi, propylene carbonate giúp hòa tan hoặc loại bỏ các thành phần khác trong công thức mà không làm thay đổi hóa học các thành phần khác. Ngoài ra, nó còn có nhiệt độ sôi cao 464 ° F (240 ° C). Trong công thức mỹ phẩm, dung môi có nhiệt độ sôi cao càng lớn thì tốc độ làm khô càng chậm.
Hơn nữa, các dung môi như propylene carbonate được sử dụng để làm loãng các công thức và giảm độ nhớt. Thuật ngữ độ nhớt tương ứng với khái niệm độ dày của độ cứng, ví dụ, mật ong có độ nhớt cao hơn nước. Giảm độ nhớt của công thức làm cho sản phẩm dễ lan rộng hơn khi thoa lên da hoặc tóc. Dung môi cũng có thể làm tăng hiệu quả của các hoạt chất trong công thức sản phẩm bằng cách tăng cường sự hấp thụ của chúng qua da.

Mức độ an toàn

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã xem xét sự an toàn của propylene carbonate và chấp thuận sử dụng làm phụ gia thực phẩm gián tiếp như một thành phần của chất kết dính.
Mức độ an toàn của thành phần này đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Trong các nghiên cứu lâm sàng, propylene carbonate đậm đặc được tìm thấy là có khả năng gây kích ứng vừa phải cho mắt và da nhưng không độc hại khi tiếp xúc với đường hô hấp. Propylene carbonate âm tính với tính đột biến ở vi khuẩn và âm tính với nhiễm độc gen trong tế bào gan chuột. Các sản phẩm có chứa tới 20% propylene carbonate được xác định là gây kích ứng vừa phải đối với da người. Tuy nhiên, chúng không nhạy cảm và không nhạy cảm với ánh sáng. Cần lưu ý rằng nồng độ này cao hơn nhiều so với nồng độ thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm thường dao động từ dưới 0,1% đến 5%. Sau khi đánh giá dữ liệu khoa học, Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng đây là một thành phần mỹ phẩm được sử dụng hiện nay.
Sự an toàn của propylene carbonate cũng đã được đánh giá và đánh giá trên cơ sở dữ liệu mỹ phẩm EWG. Theo Cơ sở dữ liệu mỹ phẩm, thành phần được đánh giá là 1 trên thang điểm từ 1 đến 10. Trong đó 1 là mức độ nguy cơ thấp nhất đối với sức khỏe và 10 là mức độ cao nhất.

Vài điều về tác giá

Dr. Hung

Thích viết, đam mê chia sẻ kiến thức đến cộng đồng và mong muốn mọi người đều có kiến thức cơ bản để chăm sóc sức khỏe cho bản thân cũng như người thân. Ngoài ra còn thích nghe nhạc trữ tình, làm đồ handmade...

Leave a Comment