Chăm sóc da Thành phần mỹ phẩm

Tất cả những thành phần mỹ phẩm chăm sóc da bạn cần biết

Bạn có bao giờ cảm thấy rối bời về các thành phần mỹ phẩm chăm sóc da? Bạn cần tìm hiểu nhanh về các thành phần này? Công dụng của chúng là gì? Chúng có tác dụng phụ không?

Nếu vậy bạn đã đến đúng địa chỉ rồi đó!

Ở bài viết này, Bloggiamgia.vn đã tổng hợp các thành phần phổ biến nhất có trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc và đồ trang điểm. Giờ hãy cùng mình tìm hiểu xem chúng là gì nha?

Lưu ý: Thuật ngữ về thành phần này đã được xem xét bởi một bác sĩ da liễu cho mục đích giáo dục. Tất cả thông tin được viết ở đây không nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị, chữa trị hoặc ngăn ngừa bất kỳ bệnh nào.

[wpsm_box type=”blue” float=”none” text_align=”left”]

Mục lục

Menu này được sắp xếp dựa theo chữ cái đầu tiên của thành phần.

A – C

[wpsm_column size=”one-third”]

[/wpsm_column]

[wpsm_column size=”one-third”]

[/wpsm_column]

[wpsm_column size=”one-third” position=”last”]

[/wpsm_column]

D – L

[wpsm_column size=”one-third”]

[/wpsm_column]

[wpsm_column size=”one-third”]

[/wpsm_column]

[wpsm_column size=”one-third” position=”last”]

[/wpsm_column]

M – S

[wpsm_column size=”one-third”]

[/wpsm_column]

[wpsm_column size=”one-third”]

[/wpsm_column]

[wpsm_column size=”one-third” position=”last”]

[/wpsm_column]

T – Z

[wpsm_column size=”one-third”]

[/wpsm_column]

[wpsm_column size=”one-third”]

[/wpsm_column]

[wpsm_column size=”one-third” position=”last”]

[/wpsm_column][/wpsm_box]

Acai

Định nghĩa ngắn:

Acai là một loại quả mọng màu tím đậm của cây cọ Acai. Nó chứa đầy chất chống oxy hóa.

Định nghĩa dài:

Quả cọ Acai chứa nhiều chất chống oxy hóa hơn quả nam việt quất, quả mâm xôi, dâu tây hoặc quả việt quất. Acai là một nguồn phong phú các chất chống oxy hóa. Nó chứa axit ferulic, epicatechin, vitamin A, B, C và E. Đó là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa. Nó cũng chứa axit béo omega-3 và omega-6, là những thành phần quan trọng cho da và tóc.

về menu ⇑

Adenosine

Định nghĩa ngắn:

Adenosine có nguồn gốc từ nấm men và giúp làm mịn da.

Định nghĩa dài:

Có mặt tự nhiên trong các sinh vật sống, adenosine là một nguồn năng lượng quan trọng cần thiết cho chức năng bình thường và sự phát triển của các tế bào. Khi được sử dụng thường xuyên trong các sản phẩm chăm sóc da, adenosine đã được chứng minh là giúp hỗ trợ các tế bào da và tăng sản xuất collagen, cải thiện kết cấu và độ săn chắc của da cũng như làm giảm nếp nhăn.

về menu ⇑

Agar (Thạch)

Định nghĩa ngắn:

Một chất làm đặc và liên kết có nguồn gốc từ rong biển hoặc tảo.

Định nghĩa dài:

Một chất thay thế thuần chay cho gelatin. Agar là một loại polysacarit ưa nước (đường ưa nước). Nó được chiết xuất từ thực vật biển, phổ biến nhất là tảo đỏ. Nó có kết cấu mịn và hòa tan trong nước. Nó được sử dụng phổ biến nhất trong các loại lotion, kem và son dưỡng để liên kết các thành phần với nhau và giúp tạo ra sự đồng nhất, ổn định.

Nó cũng mang lại cho các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm một cảm giác mịn màng hơn, cảm giác như kem, làm tăng thêm sự hấp dẫn cho sản phẩm. Agar có thể giúp da giữ được độ ẩm vì đặc tính liên kết với nước.

về menu ⇑

Allantoin

Định nghĩa ngắn:

Một thành phần của nhiều loại thực vật trong đó có Liên mộc (comfrey). Nó có thể giúp làm chậm lão hóa.

Định nghĩa dài:

Allantoin là một hợp chất được tìm thấy tự nhiên trong hầu hết các động vật và thực vật. Nó có các đặc tính đã được chứng minh là giúp làm khỏe da và tái tạo các tế bào mới để giúp làm lành và làm mờ sẹo. Đó là lý do tại sao bạn sẽ tìm thấy thành phần này phổ biến nhất trong các loại kem chống lão hóa, kem trị sẹo và kem dưỡng ẩm. Allantoin cũng giúp làm dịu làn da nhạy cảm bị kích ứng từ các sản phẩm khác.

về menu ⇑

Nha đam (Lô hội)

Định nghĩa ngắn:

Lá của cây nha đam chứa một loại gel giàu polysacarit, được sử dụng trong chăm sóc da để giữ ẩm và làm dịu da.

Định nghĩa dài:

Do đặc tính giữ ẩm và chống viêm, lô hội thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da. Nó cũng có mặt trong các sản phẩm được thiết kế để làm dịu các mối lo ngại về da như bệnh vẩy nến, cháy nắng, vết bỏng và vết cắt nhỏ.

Lô hội cũng chứa chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng khác, chẳng hạn như enzyme phân giải protein, giúp khuyến khích tăng trưởng collagen và elastin. Điều này có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, vết chân chim, vết sẹo và vết rạn da.

[wpsm_box type=”red” float=”none” text_align=”center”]
Tìm hiểu chi tiết về nha đam qua bài: 9 tác dụng của nha đam với làn da và mái tóc mà bạn nên biết
[/wpsm_box]

về menu ⇑

Alpha Hydroxy Acid (AHA)

Định nghĩa ngắn:

Một nhóm các axit tự nhiên được tìm thấy trong thực vật được sử dụng trong chăm sóc da để tẩy da chết.

Định nghĩa dài:

Có mặt trong các sản phẩm tẩy da chết hóa học, alpha hydroxy acid (AHA) là các axit có nguồn gốc từ thực vật hòa tan trong nước, giúp nới lỏng các liên kết giữa các tế bào da chết trên bề mặt da, để chúng có thể dễ dàng bong ra.

Bên cạnh việc tẩy tế bào chết, AHA còn có thể tăng tốc độ thay mới tế bào và hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm mờ nếp nhăn và vết chân chim, cải thiện màu da và kết cấu da, làm thông thoáng lỗ chân lông và làm mờ các vết thâm. Các AHA phổ biến bao gồm: axit glycolic và axit lactic, được coi là an toàn để sử dụng trong thai kỳ.

về menu ⇑

Axit amin

Định nghĩa ngắn:

Là thành phần cấu tạo nên các protein, được xem như là nguyên liệu xây dựng cơ bản của cơ thể.

Định nghĩa dài:

Các axit amin, thường được gọi là các khối protein, là các hợp chất giúp cơ thể thực hiện các quá trình khác nhau như xây dựng cơ bắp và điều hòa chức năng miễn dịch. Một số axit amin được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, nhưng một số khác chỉ có thể nhận từ chế độ ăn uống. Chúng cũng có mặt tự nhiên trong da, đóng vai trò như yếu tố giữ ẩm tự nhiên, giúp bảo vệ và giữ ẩm cho da.

Bởi vì axit amin là nguyên liệu quan trọng cho các peptide có thể kích thích hoạt động của tế bào như tổng hợp collagen nên axit amin thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa. Một số axit amin như glutathione có đặc tính chống oxy hóa, giúp chống lại tác hại của tia cực tím. Axit amin cũng giúp tóc và móng chắc khỏe và có thể giúp kích thích tăng trưởng.

về menu ⇑

[wpsm_box type=”red” float=”none” text_align=”center”]
Xem thêm: Acid Amin có tác dụng gì với da? Tại sao bạn nên bổ sung nó cho da?
[/wpsm_box]

Chất chống oxy hóa

Định nghĩa ngắn:

Các chất như vitamin, khoáng chất và enzyme giúp ngăn ngừa tổn thương từ các gốc tự do được tạo ra bởi mặt trời và ô nhiễm.

Định nghĩa dài:

Chất chống oxy hóa hoạt động bằng cách đảo ngược và ngăn ngừa tổn thương do các gốc tự do hoặc stress oxy hóa, được hình thành từ môi trường do mặt trời, ô nhiễm, độc tố, thuốc lá và căng thẳng. Vì các gốc tự do phá vỡ collagen, gây ra các đốm đen và đẩy nhanh quá trình lão hóa da, do vậy chất chống oxy hóa thường có mặt trong kem bôi hoặc serum, giúp giữ cho làn da trẻ trung.

về menu ⇑

[wpsm_box type=”red” float=”none” text_align=”center”]
Xem thêm: Chất chống oxy hóa có tác dụng gì với da? 9 chất chống oxy hóa tốt cho da
[/wpsm_box]

Giấm táo

Định nghĩa ngắn:

Một loại giấm đa năng làm từ nước táo.

Định nghĩa dài:

Giấm táo được làm từ nước ép táo thêm men và vi khuẩn làm cho nước ép lên men thành giấm. Các vi khuẩn và nấm men sản xuất các vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin A, B1, B2, B6, C và E cũng như canxi, đồng, sắt, magiê, kali và natri. Thêm vào đó, các vi khuẩn và nấm men tốt được tìm thấy trong quá trình lên men cũng có lợi ích chống viêm và kháng khuẩn.

Rượu táo cũng có AHA giúp tẩy da chết nhẹ nhàng, từ đó giúp trị mụn và kích ứng. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất làm sạch tự nhiên để giảm sự tích tụ của các sản phẩm làm tóc.

về menu ⇑

Arbutin

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất làm sáng da tự nhiên được làm từ chiết xuất của cây dâu gấu, cam thảo, nam việt quất hoặc quả việt quất.

Định nghĩa dài:

Arbutin là một hợp chất được làm từ các chiết xuất của cây dâu gấu, cam thảo, quả nam việt quất hoặc quả việt quất. Thường được sử dụng như là một thay thế an toàn hơn cho hydroquinone, nó có tác dụng làm mờ các đốm đen và làm sáng da bằng cách làm giảm sản xuất melanin (sắc tố trong da của bạn). Arbutin cũng có đặc tính chống oxy hóa có thể bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do.

về menu ⇑

Dầu argan

Định nghĩa ngắn:

Một loại dầu tự nhiên giàu axit béo được biết đến với khả năng cung cấp các lợi ích sức khỏe bên ngoài và bên trong.

Định nghĩa dài:

Dầu argan đã trở thành một trong những loại dầu lớn nhất trong ngành làm đẹp. Được làm từ quả của cây Argan có nguồn gốc từ Morocco, loại dầu này chứa nhiều axit oleic, linoleic và giàu vitamin E, làm cho nó trở thành một chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa tuyệt vời với đặc tính chống viêm. Ngoài việc là một thành phần phổ biến trong các loại kem chống lão hóa và dưỡng ẩm, dầu argan cũng phổ biến trong các sản phẩm dành cho tóc vì khả năng cung cấp độ ẩm dồi dào, phục hồi hư tổn và phục hồi độ bóng.

về menu ⇑

Dầu bơ

Định nghĩa ngắn:

Một loại dầu được chiết xuất từ ​​quả bơ rất giàu axit béo thiết yếu quan trọng giúp cho làn da khỏe mạnh.

Định nghĩa dài:

Dầu bơ được chiết xuất từ ​​quả của cây bơ. Nó là một trong những loại dầu duy nhất được tạo ra bằng cách chiết xuất từ thịt quả, chứ không phải là hạt của quả. Thường được sử dụng trong nấu ăn, loại dầu này rất giàu axit béo, tốt cho sức khỏe. Nó giúp giảm khô da và tóc. Nó chứa vitamin A, B và vitamin E, do vậy nó cũng có đặc tính chống oxy hóa.

về menu ⇑

Azelaic Acid

Định nghĩa ngắn:

Một axit nhẹ có nguồn gốc từ ngũ cốc nguyên hạt.

Định nghĩa dài:

Axit Azelaic là một axit nhẹ có nguồn gốc từ lúa mì, lúa mạch đen và lúa mạch. Thường được sử dụng trong các loại kem mặt, gel và sữa rửa mặt tạo bọt. Axit azelaic có đặc tính kháng sinh, chống viêm và tẩy tế bào chết, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt để giúp trị mụn và nám.

về menu ⇑

Bamboo Leaf Extract (Chiết xuất lá tre)

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất được tìm thấy trong lá tre. Nó thường được sử dụng trong chăm sóc tóc.

Định nghĩa dài:

Chiết xuất từ ​​lá tre chứa hơn 70% silica, hợp chất giàu silic và oxy có nhiệm vụ phục hồi và củng cố các mô liên kết trong cơ thể. Mặc dù silica được tìm thấy trong nhiều loại cây, nhưng tre là một trong những cây duy nhất có thể được trồng mà không cần thuốc trừ sâu hoặc hóa chất khác làm cho nó trở thành một nguồn nguyên liệu silica tuyệt vời.

về menu ⇑

Sáp ong

Định nghĩa ngắn:

Sáp ong là một chất sáp tự nhiên được ong mật tạo ra, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm và làm tóc. Nó đóng vai trò như một chất làm đặc và dưỡng.

Định nghĩa dài:

Sáp ong là loại sáp được tạo ra bởi ong mật. Loại sáp tự nhiên này có nhiều axit béo và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm tóc, da và móng vì nó không tách khỏi chất lỏng như hầu hết các loại sáp gốc dầu khác. Sáp này có thể được chế tác thành nhiều dạng khác nhau, làm cho nó trở thành một trong những loại sáp thương mại được sử dụng nhiều nhất trong làm đẹp.

Sáp ong được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Nó được sử dụng trong son môi và son dưỡng để tạo ra một hiệu ứng bóng, mượt, giữ cấu trúc của sản phẩm. Sáp ong được sử dụng trong một số sản phẩm trang điểm mắt để làm cứng sản phẩm và mang lại sự bền lâu.

về menu ⇑

Đất sét Bentonit

Định nghĩa ngắn:

Một loại đất sét tự nhiên làm từ tro núi lửa.

Định nghĩa dài:

Đất sét bentonite là một loại đất sét tự nhiên được làm từ tro núi lửa. Nó chứa vô số khoáng chất, bao gồm sắt, canxi, magiê, kali, silica, natri và nhiều hơn nữa. Do khả năng hấp thụ của nó, đất sét bentonite thường được sử dụng trong mặt nạ và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó có tác dụng giảm dầu thừa, thu nhỏ lỗ chân lông và tẩy tế bào da chết.

về menu ⇑

Benzoyl Peroxide

Định nghĩa ngắn:

Benzoyl Peroxide là một loại thuốc bột màu trắng phổ biến thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá.

Định nghĩa dài:

Benzoyl Peroxide là một loại bột màu trắng, hoạt động như một thành phần làm khô và kháng sinh. Khi thoa lên da, nó sẽ loại bỏ độ ẩm dư thừa, dầu và các hợp chất khác gây ra sự tích tụ vi khuẩn. Benzoyl peroxide cũng thường được sử dụng như một chất xúc tác hóa học trong làm móng acrylic, biến chất lỏng thành chất rắn.

Một trong những công dụng phổ biến nhất của Benzoyl peroxide là điều trị mụn trứng cá.

Tại sao vây? Mụn bắt đầu rất sâu trong lỗ chân lông, làm cho nó khó điều trị. Benzoyl peroxide thâm nhập sâu vào lỗ chân lông, tạo thành môi trường có oxy với khả năng diệt vi khuẩn gây mụn vì vi khuẩn này không thể sống trong môi trường có oxy, làm giảm tiến trình phát triển của mụn và loại bỏ mụn một cách nhanh chóng nhất. Nhưng hãy cẩn thận, benzoyl peroxide sẽ tẩy trắng cả quần áo và khăn tắm.

về menu ⇑

Beta Hydroxy Acid

Định nghĩa ngắn:

Một loại axit nhẹ có đặc tính tẩy tế bào chết.

Định nghĩa dài:

Trong chăm sóc da, axit beta hydroxy (còn gọi là BHA) được biết đến với khả năng thâm nhập sâu vào lỗ chân lông, loại bỏ bụi bẩn, dầu và vi khuẩn tích tụ, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các sản phẩm cho làn da nhờn hoặc dễ bị mụn trứng cá (dễ bị mụn trứng cá do tắc nghẽn).

Các BHA cũng có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và kháng nấm, giúp làm dịu các vết đỏ và kích ứng đi kèm với mụn. Một loại BHA thường được sử dụng chống mụn trứng cá là axit salicylic.

về menu ⇑

Biotin

Định nghĩa ngắn:

Một loại vitamin tan trong nước do cơ thể sản xuất và được tìm thấy trong một số loại thực phẩm.

Định nghĩa dài:

Còn được gọi là vitamin B7 và vitamin H, biotin giúp cơ thể phân hủy – xử lý chất béo và protein. Biotin đã được chứng minh là giúp phục hồi độ ẩm và tăng cường cho tóc và móng giòn. Nó thường được tìm thấy trong các chất bổ sung cho tóc và móng.

về menu ⇑

Bromelain

Định nghĩa ngắn:

Một hỗn hợp các enzyme có nguồn gốc từ dứa.

Định nghĩa dài:

Bromelain là một chiết xuất giàu chất dinh dưỡng có đặc tính chống viêm, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong thuốc mỡ được thiết kế để tăng tốc độ chữa lành vết thâm, vết thương và sưng. Bromelain cũng hoạt động như một chất tẩy tế bào chết, loại bỏ các tế bào da chết để làm mềm da và cho làn da sáng hơn. Nó cũng là nguồn vitamin A và B tốt, rất quan trọng đối với sức khỏe của móng.

về menu ⇑

Caffeine

Định nghĩa ngắn:

Một chất kích thích được tìm thấy trong cà phê, trà, soda và các sản phẩm khác.

Định nghĩa dài:

Đây là một chất kích thích nổi tiếng. Caffeine lần đầu tiên xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da như một cách để giảm rối loạn phân bố mỡ ở da (cellulite). Mặc dù điều đó đã không được chứng minh, nhưng khả năng khử bọng mắt và làm dịu viêm đã khiến nó trở thành sản phẩm chủ lực trong các loại kem mắt và phương pháp điều trị.

Theo một số nghiên cứu, caffeine có thể thu hẹp các mạch máu và làm dịu da, có thể giúp giảm đỏ và bọng mắt (nhưng chỉ là tạm thời). Là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, caffeine có thể giúp ngăn ngừa và sửa chữa làn da bị tổn thương bởi tia UV.

về menu ⇑

Calendula

Định nghĩa ngắn:

Là một chiết xuất có nguồn gốc từ cây calendula officinalis hay cúc vạn thọ thông thường.

Định nghĩa dài:

Là một thành phần chăm sóc da phổ biến trong nhiều thế kỷ, chiết xuất calendula đã được đánh giá cao về khả năng làm dịu, chống viêm, chống vi khuẩn và chống oxy hóa. Nó có thể thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, làm dịu kích ứng và thậm chí làm dịu vết cháy nắng và bệnh chàm.

Calendula cũng có thể giúp hydrat hóa và làm dịu da khô, hư tổn. Do nó là một thành viên thuộc họ Cúc, nên nó có nguy cơ gây dị ứng.

về menu ⇑

Camphor (Long não)

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất làm giảm ngứa có nguồn gốc từ lá và vỏ cây long não.

Định nghĩa dài:

Long não được biết đến với cả lợi ích tại chỗ cũng như tác dụng mùi thơm của nó. Nó thường được kết hợp với tinh dầu bạc hà để làm dịu cơn ngứa do bất cứ thứ gì như do da khô hay viêm da tiếp xúc do nhựa cây thường xuân độc. Nó cũng có thể làm giảm sưng và đau liên quan đến đau nhức cơ bắp.

Những điều cần biết:

Không sử dụng các sản phẩm long não chưa được pha loãng hoặc các sản phẩm chứa hơn 11% long não vì những sản phẩm này có thể gây kích ứng da. Ăn hoặc bôi long não vào da hở cũng không an toàn ở nồng độ cao. Long não cũng có thể gây nhạy cảm với da và mắt khi tiếp xúc.

về menu ⇑

Camu camu

Định nghĩa ngắn:

Một loại quả mọng màu tím giàu chất chống oxy hóa được tìm thấy ở Brazil.

Định nghĩa dài:

Là một người anh em họ của quả ổi, camu camu được coi là một siêu trái cây đối với người Brazil bản địa vì nó chứa nhiều vitamin C hơn bất kỳ loại cây nào khác. Vitamin C giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do gây tổn hại collagen, cũng như làm sáng da và làm đều màu da. Camu camu cũng rất giàu flavonoid, một hợp chất có tác dụng vừa là chất chống oxy hóa vừa là chất chống viêm.

về menu ⇑

Sáp Carnauba

Định nghĩa ngắn:

Một loại sáp cứng, thuần chay có nguồn gốc từ một cây cọ nhiệt đới.

Định nghĩa dài:

Còn được gọi là sáp Brazil, carnauba là loại sáp thực vật cứng nhất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể làm dày các công thức, tạo cho chúng một dạng rắn (kiểu như son môi). Nó giữ cho nhũ tương của dầu và nước tách ra với nhau để chúng có thể giữ được kết cấu mịn, đồng đều.

Carnauba thường được kết hợp với sáp ong để tạo cho sản phẩm một lớp sơn bóng, mịn, rất cần thiết cho các sản phẩm như son dưỡng môi và sáp thơm tóc để phục hồi độ ẩm và tăng độ bóng. Vì carnauba mềm và dẻo khi được làm nóng và cứng ở nhiệt độ phòng, nên nó là một thành phần phổ biến trong các bộ dụng cụ tẩy lông.

về menu ⇑

Carrageenan

Định nghĩa ngắn:

Một thành phần làm dày có nguồn gốc từ rong biển đỏ.

Định nghĩa dài:

Carrageenan là một loại keo từ rong biển được thêm vào để làm dày các sản phẩm và giúp liên kết các thành phần lại với nhau. Khi được thêm vào sản phẩm, nó giúp sản phẩm giữ được đặc tính giữ ẩm bằng cách giữ nước trên da và tóc. Đó là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng ẩm, dầu gội và dầu xả.

về menu ⇑

Dầu thầu dầu

Định nghĩa ngắn:

Một loại dầu thực vật được chiết xuất từ ​​hạt của cây thầu dầu (ricinus Communis).

Định nghĩa dài:

Một trong những loại dầu phổ biến nhất được sử dụng trong các công thức chăm sóc da. Dầu thầu dầu là một chất làm mềm, nó giữ độ ẩm cho da và tóc để giảm thiểu khô và tăng cường hydrat hóa bên trong nó.

Nó cũng giàu axit béo và chất chống oxy hóa. Từ đó giúp cải thiện sự hấp thụ của các hoạt chất khác vào các lớp da, giúp chúng hoạt động tốt hơn và hiệu quả hơn. Dầu thầu dầu đã được chứng minh là giúp giảm đỏ và kích ứng trên các loại da.

về menu ⇑

Carnauba Wax (Chiết xuất Caviar)

Định nghĩa ngắn:

Một chiết xuất có nguồn gốc từ trứng cá tầm và các loại cá khác.

Định nghĩa dài:

Chiết xuất Caviar được thu hoạch từ trứng cá và là nguồn chất dinh dưỡng phong phú, như axit béo thiết yếu và chất chống oxy hóa. Đặc tính chống oxy hóa trong chiết xuất Caviar giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do hoặc các phân tử có thể làm hỏng tế bào và phá hủy collagen.

Mặt khác, các axit béo omega-3 và omega-6, hydrat hóa da và giúp duy trì hàng rào độ ẩm của da. Axit béo cũng có lợi cho tóc, bằng cách giữ ẩm và phục hồi độ bóng các sợi tóc.

về menu ⇑

Ceramides

Định nghĩa ngắn:

Các chuỗi lipit dài tự nhiên được tìm thấy trong lớp ngoài cùng của da.

Định nghĩa dài:

Ceramides là lipit hay chất béo, chiếm hơn một nửa lớp ngoài da. Chúng rất cần thiết để giữ nước và duy trì hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh. Các nguồn dự trữ tự nhiên của ceramides trong da giảm dần theo tuổi tác và do tác hại của ánh nắng mặt trời.

Trong các sản phẩm chăm sóc da, chúng có nguồn gốc từ thực vật như mầm lúa mì. Được biết đến với khả năng giữ nước, ceramides có thể khôi phục lại độ ẩm trong da và bảo vệ nó khỏi bị mất nước.

Chúng cũng có thể tăng cường hàng rào độ ẩm cho da, giúp giữ ẩm, giảm thiểu độ nhạy cảm và tránh các tác nhân bên ngoài.

về menu ⇑

Chamomile (Hoa chamomile)

Định nghĩa ngắn:

Một loại thảo mộc có tác dụng chống viêm và làm dịu da.

Định nghĩa dài:

Chamomile được coi là một loại thảo dược, thuộc họ Cúc, có họ hàng với hoa cúc, hoa hướng dương. Nó rất giàu flavonoid, alpha-bisabolol, blue chamazulene, farnesene và polyenes. Nó sở hữu đặc tính chống viêm, chống ban đỏ và chống ngứa, có thể làm dịu và tăng tốc độ chữa lành các tế bào da bị tổn thương.

Dầu được chiết xuất từ ​​cây hoa cúc là bisabolol, có nhiều panthenol kích thích sự di chuyển của tế bào. Chamomile có tác dụng làm dịu da, giúp điều trị bệnh chàm và các tình trạng khô da khác.

về menu ⇑

Than hoạt tính

Định nghĩa ngắn:

Một hoạt chất tự nhiên có khả năng hấp thụ cao làm từ carbon bị đốt cháy.

Định nghĩa dài:

Than hoạt tính là một hoạt chất tự nhiên được làm từ carbon đốt cháy. Nó được đánh giá cao trong việc chăm sóc da vì khả năng thanh lọc và giải độc cho da, hoạt động như một miếng bọt biển để thấm dầu trên bề mặt, lấy đi các chất bẩn ở sâu và các chất ô nhiễm môi trường. Tác dụng này được cho là để cân bằng sản xuất dầu, tẩy tế bào chết và tạo ra một làn da sáng hơn, mịn màng hơn với lỗ chân lông trông nhỏ hơn.

Than hoạt tính là một dạng carbon được xử lý hoạt hóa ở nhiệt độ trên 1.000 độ C. Nhiệt độ này tạo ra một loại carbon có cấu trúc mao mạch, hình tổ ong lớn làm gia tăng bề mặt tiếp xúc.

về menu ⇑

Citric Axit

Định nghĩa ngắn:

Một axit AHA nhẹ được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt.

Định nghĩa dài:

Axit citric là một axit alpha hydroxy tự nhiên được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt như cam và chanh. Trong chăm sóc da, axit citric thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào da chết và hỗ trợ quá trình thay mới tế bào. Nó giúp cải thiện sự xuất hiện của da bị quang hóa và phục hồi độ đàn hồi của da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm da để điều chỉnh độ pH của chúng.

về menu ⇑

Dầu dừa

Định nghĩa ngắn:

Dầu được chiết xuất từ ​​quả dừa.

Định nghĩa dài:

Dầu dừa rất giàu chất béo trung tính, axit lauric, vitamin E và protein. Nó là nguồn axit lauric dồi dào nhất, một loại axit béo được biết đến với các đặc tính kháng khuẩn, giữ ẩm và cân bằng hormone. Điều này giúp củng cố hàng rào bảo vệ da và cải thiện khả năng giữ ẩm, chữa lành các tình trạng da khô, bị kích thích bao gồm cả bệnh chàm. Bên cạnh axit béo, dầu dừa cũng chứa chất chống oxy hóa để giúp ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa, sửa chữa da và tóc bị hư hỏng bằng cách tăng cường lipid ở bề mặt.

Do hàm lượng chất béo bão hòa cao, dầu dừa nguyên chất, chưa qua chế biến có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Đó là lý do tại sao một số bác sĩ da liễu khuyên rằng nó chỉ nên được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm cho cơ thể chứ không phải cho mặt.

về menu ⇑

Coenzyme Q10

Định nghĩa ngắn:

Một coenzyme được tìm thấy trong hầu hết các sinh vật sống, được các tế bào sử dụng để xử lý năng lượng.

Định nghĩa dài:

Được tìm thấy trong các tế bào của hầu hết các sinh vật sống, coenzyme Q10 hay CoQ10, thực hiện nhiều chức năng khác nhau. Nó cung cấp cho da nồng độ chất chống oxy hóa cao, trung hòa các gốc tự do và giảm lượng stress oxy hóa được tìm thấy trong da. Nó cũng tạo ra ATP, đó là năng lượng được sử dụng bởi các tế bào.

về menu ⇑

Collagen

Định nghĩa ngắn:

Một peptide protein chiếm 30% tổng khối lượng protein của cơ thể chúng ta.

Định nghĩa dài:

Là protein dồi dào nhất trong cơ thể con người, collagen được tìm thấy trong da, gân, sụn, dây chằng, lớp lót của xương và mạch máu. Nó giúp cơ thể duy trì hình dạng. Nó là một chất xơ giúp hỗ trợ và kết nối các mô và cơ quan nội tạng trong khi vẫn giữ được độ đàn hồi và hydrat hóa của da.

Trong chăm sóc da, nó được sử dụng để tăng cường hydrat hóa bằng cách cải thiện chức năng rào cản da và giữ nước.

về menu ⇑

Bột yến mạch keo

Định nghĩa ngắn:

Bột yến mạch nghiền mịn có khả năng bảo vệ chống oxy hóa. Nó cũng sở hữu các đặc tính giữ ẩm và làm dịu.

Định nghĩa dài:

Bột yến mạch keo là dạng bột yến mạch phổ biến nhất được sử dụng trong chăm sóc da. Là một chất chống viêm, nó giúp làm dịu nhiều tình trạng da như phát ban, đỏ, bỏng, ngứa, chàm và bệnh vẩy nến. Nó cũng có khả năng duy trì độ ẩm bằng cách củng cố chức năng rào cản da. Nó chứa nồng độ phenol cao, có tác dụng bảo vệ chống oxy hóa vượt trội.

về menu ⇑

Peptide đồng

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các mô của con người.

Định nghĩa dài:

Peptide đồng là phúc hợp 3 axit amin kết hợp với nguyên tố đồng. Được tìm thấy tự nhiên trong các mô của con người, các peptide đồng sẽ cạn kiệt theo thời gian, góp phần vào quá trình lão hóa. Các nghiên cứu cho thấy rằng khi được sử dụng trong chăm sóc da, peptide đồng giúp loại bỏ collagen và elastin bị tổn thương ra khỏi da.

Ngoài ra, đồng còn có tác dụng làm săn chắc da, giúp cải thiện độ săn chắc và đàn hồi của da. Peptide đồng cũng có tác dụng bảo vệ chống oxy hóa, trung hòa các gốc tự do và làm giảm các dấu hiệu nhìn thấy của tổn thương da do ánh sáng.

về menu ⇑

Chiết xuất dưa chuột

Định nghĩa ngắn:

Nước ép có nguồn gốc từ dưa chuột, phần lớn là nước nhưng chứa nhiều thành phần hữu ích cho da bao gồm vitamin C, silica và axit caffeic.

Định nghĩa dài:

Giàu các chất dinh dưỡng tăng cường cho da như vitamin C, axit caffeic (một chất chống oxy hóa), axit béo, silica và các khoáng chất khác. Chiết xuất dưa chuột là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, có tác dụng làm dịu và dưỡng ẩm. Bên cạnh các chất chống oxy hóa, nó cũng chứa nồng độ axit lactic cao, giúp loại bỏ lớp da chết trên bề mặt.

về menu ⇑

Dimethicon

Định nghĩa ngắn:

Một polymer gốc silicon nhân tạo được sử dụng trong chăm sóc da với tác dụng làm trơn láng, mượt mà.

Định nghĩa dài:

Còn được gọi là polymethylsiloxane, dimethicon là một thành phần được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da. Dimethicone đóng vai trò như chất chống tạo bọt, bảo vệ da, dưỡng da & tóc vì nó giúp ngăn mất nước bằng cách hình thành một rào cản ngăn thẩm thấu trên da.

Như hầu hết các dạng silicone, thành phần này có độ lỏng đặc trưng giúp nó dễ dàng lan rộng. Khi dùng trên da, nó tạo nên lớp bóng đặc biệt, mang đến cảm giác mượt mà khi chạm vào làn da. Đồng thời, nó hoạt động như một chất chống thấm nước nhẹ bằng cách tạo lớp chắn hiệu quả trên da và có thể lấp đầy những nếp nhăn. Chính vì vậy Dimethicone có thể mang lại sự căng đầy, láng mịn tạm thời cho gương mặt.

về menu ⇑

Dioic Axit

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm được thiết kế cho các bệnh da tăng sắc tố và da dễ bị mụn trứng cá.

Định nghĩa dài:

Axit dioic có thể được tìm thấy tự nhiên trong chất béo và dầu thực vật, được sử dụng trong các sản phẩm được thiết kế cho da tăng sắc tố, lão hóa và da dễ bị mụn trứng cá. Nó có tác dụng làm giảm sản xuất bã nhờn và chống lại vi khuẩn gây mụn trong khi cũng làm lên tông màu da không đồng đều.

về menu ⇑

DMAE (Dimethylaminoethanol)

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất giúp hỗ trợ hoạt động của não và độ săn chắc của da.

Định nghĩa dài:

DMAE có thể được tìm thấy tự nhiên trong não nhưng phổ biến nhất là từ cá mòi và cá cơm. Nó hoạt động để gửi tín hiệu đến các chất dẫn truyền thần kinh cụ thể trong não, cải thiện trí nhớ và nhiều chức năng não nhận thức liên quan đến khả năng tập trung, đạt được sự minh mẫn của tinh thần và hoàn thành các nhiệm vụ khó khăn.

Trong chăm sóc da, DMAE thường được sử dụng trong các sản phẩm được thiết kế để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm viêm. Tuy nhiên, các nghiên cứu còn hạn chế và thường đạt kết quả mâu thuẫn.

về menu ⇑

Tinh dầu

Định nghĩa ngắn:

Tinh dầu là loại dầu cô đặc cao được chiết xuất từ ​​thực vật.

Định nghĩa dài:

Tinh dầu là một loại chất lỏng thơm cô đặc được chiết xuất từ ​​thực vật, đặc biệt là trong hạt, vỏ cây, thân, rễ hoặc hoa. Tinh dầu chủ yếu được sử dụng cho nước hoa và hương liệu, nhưng vì nhiều loại dầu này có tính chất sát trùng, diệt khuẩn và bảo quản, chúng cũng được sử dụng trong chăm sóc da, chăm sóc cơ thể và các sản phẩm gia dụng.

Một số loại tinh dầu được sử dụng trong liệu pháp mùi hương để giải quyết một loạt các vấn đề sức khỏe, bao gồm lo lắng, mất ngủ và viêm. Vì chúng là một chất lỏng rất cô đặc, chúng có thể gây kích ứng hoặc gây ra phản ứng dị ứng ở da nhạy cảm.

về menu ⇑

Epidermal growth factor (Yếu tố tăng trưởng biểu bì)

Định nghĩa ngắn:

Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) là một polypeptide (chuỗi phân tử axit amin) kích hoạt các hoạt động sinh học trong da bao gồm cả chữa lành vết thương, thông qua kích thích tái tạo da và biểu bì.

Định nghĩa dài:

Các EGF và các thụ thể của chúng được tìm thấy trong các tế bào nguyên bào sợi tạo nên lớp biểu bì của da chúng ta. Chúng là những yếu tố tín hiệu quan trọng có thể làm tăng sản xuất collagen và tái tạo làn da bị tổn thương bằng cách kích thích các tế bào khỏe mạnh để bắt đầu quá trình chữa lành. Khi sử dụng cho da, chúng đã được chứng minh là có tác dụng kích thích tăng trưởng da ở cấp độ tế bào và được cho là có tác dụng tích cực đối với các dấu hiệu lão hóa sớm.

về menu ⇑

Dầu hoa anh thảo

Định nghĩa ngắn:

Dầu hoa anh thảo được lấy từ hạt của hoa của cây hoa anh thảo, theo truyền thống được sử dụng để điều trị vết thương nhỏ, vết bầm tím và bệnh trĩ.

Định nghĩa dài:

Dầu hoa anh thảo có chứa một loại axit béo omega-6 được gọi là axit gamma-linolenic (GLA) có thể chịu trách nhiệm cho các lợi ích chữa bệnh của nó. Theo truyền thống, nó được sử dụng để điều trị vết bầm tím, bệnh trĩ, các vấn đề tiêu hóa và viêm họng.

Gần đây, nó đã được sử dụng để giúp điều trị các tình trạng viêm da như chàm, viêm khớp dạng thấp, đau vú, các triệu chứng mãn kinh và nhiều bệnh lý khác nhưng thiếu các nghiên cứu để hỗ trợ cho những tuyên bố này.

về menu ⇑

Ferulic Axit

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất hữu cơ và là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, được tìm thấy trong thành tế bào của thực vật.

Định nghĩa dài:

Được tìm thấy trong các loại thực vật như gạo, yến mạch, hạt táo và cam. Axit ferulic là một chất chống oxy hóa với khả năng thấm qua da tuyệt vời, giúp làm chậm quá trình lão hóa bằng cách vừa bảo vệ da khỏi các gốc tự do vừa khắc phục tổn thương hiện có.

Axit Ferulic được coi là một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất hiện có và tăng cường sự ổn định của các chất chống oxy hóa khác như vitamin C và E.

về menu ⇑

Glyxerin

Định nghĩa ngắn:

Một chất có trong chất béo, động vật, thực vật hoặc tổng hợp nhân tạo.

Định nghĩa dài:

Glycerin, còn được gọi là glycerine hoặc glycerol, có tự nhiên trong da. Là một chất giữ ẩm mạnh mẽ, nó thu hút nước cho da, giúp duy trì độ ẩm. Các nghiên cứu cho thấy glycerin kết hợp với chất làm mềm da (dưỡng ẩm) thúc đẩy quá trình làm lành, giảm kích ứng và phục hồi chức năng hàng rào bảo vệ da bình thường.

Nó được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là kem dưỡng ẩm cũng như một chất liên kết cho nhiều loại đồ trang điểm.

về menu ⇑

Glyceryl Stearate

Định nghĩa ngắn:

Có nguồn gốc từ hạt cọ, dầu thực vật hoặc dầu đậu nành, glyceryl stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da.

Định nghĩa dài:

Glyceryl stearate được hình thành sau khi glycerin phản ứng với axit stearic, một loại axit béo có trong dầu thực vật cũng như trong cơ thể chúng ta. Cả hai thành phần kết hợp để tạo ra một loại chất màu kem, giống sáp, không mùi, không vị, hoạt động như một rào cản để bảo vệ da và tóc. Nó cũng là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa để giúp các thành phần hòa trộn với nhau và tạo một cảm giác thanh lịch thẩm mỹ.

Glyceryl stearate thường được coi là một thành phần an toàn và có thể được tìm thấy trong vô số các sản phẩm mỹ phẩm từ trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và kem dưỡng ẩm.

về menu ⇑

Glycolic Axit

Định nghĩa ngắn:

Một dẫn xuất tự nhiên của mía được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác nhau.

Định nghĩa dài:

Một dẫn xuất của mía, axit glycolic là một axit alpha hydroxy (AHA), một nhóm axit tự nhiên có thể được tìm thấy trong thực phẩm. AHA hoạt động bằng cách nới lỏng các liên kết giữa các tế bào da chết xỉn màu ở trên lớp trên cùng của da, để lộ làn da mới hơn, khỏe mạnh hơn. Và bởi vì axit glycolic có kích thước phân tử nhỏ nhất trong tất cả các AHA, nên nó có tính sinh học và hoạt tính mạnh nhất, cho phép nó xâm nhập vào da dễ dàng nhất. Nó cũng là một chất giữ ẩm, có thể kéo nước vào da.

Axit Glycolic dùng trong peel da, loại được sử dụng trong da liễu thẩm mỹ, có chứa nồng độ cao (lên đến 30%) và có thể giải quyết các vấn đề khác nhau về da từ sẹo mụn đến đốm nâu. Serum và kem dưỡng ẩm có chứa axit glycolic ở nồng độ từ 5 đến 10%.

về menu ⇑

Chiết xuất hạt nho

Định nghĩa ngắn:

Có nguồn gốc từ hạt nho đỏ và là một nguồn chất chống oxy hóa mạnh.

Định nghĩa dài:

Chiết xuất hạt nho chứa một lượng cao proanthocyandin chống oxy hóa, thường được sử dụng như một chất bổ sung ngoài chế độ ăn uống. Nó được cho là có rất nhiều lợi ích sức khỏe bao gồm từ giảm huyết áp cao đến chữa lành vết thương.

Một lợi ích được nghiên cứu của chiết xuất hạt nho là khả năng ngăn ngừa ung thư da ở chuột. Mặc dù vậy những lợi ích này chưa được thấy trong các nghiên cứu ở người.

về menu ⇑

Trà xanh

Định nghĩa ngắn:

Một chất chống oxy hóa mạnh mẽ từ lá camellia sinensis.

Định nghĩa dài:

Trà xanh rất giàu chất chống oxy hóa, cụ thể là catechin và polyphenol, giúp trung hòa các gốc tự do gây lão hóa da nhanh hơn. Nó cũng có lợi ích kháng khuẩn và chống viêm tuyệt vời, giúp giảm viêm liên quan đến mụn trứng cá, bệnh hồng ban, bệnh vẩy nến và nhiều vấn đề khác về da. Nó được dung nạp tốt bởi làn da nhạy cảm. Bên cạnh các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa, nó cũng thường được tìm thấy ở nhiều kem mắt đặc trị, vì vitamin K của nó, giúp làm sáng quầng thâm.

về menu ⇑

Dầu hạt cây gai dầu

Định nghĩa ngắn:

Dầu hạt cây gai dầu là một loại dầu có nguồn gốc từ cây gai dầu.

Định nghĩa dài:

Dầu hạt cây gai dầu là một loại dầu giàu axit béo thường được tìm thấy trong da và các sản phẩm làm đẹp. Các axit béo của nó gần giống với các loại dầu tự nhiên của da của chúng ta, làm cho nó được dung nạp tốt và đặc biệt hiệu quả trong vai trò một chất làm mềm trong dưỡng ẩm và dưỡng tóc.

về menu ⇑

Mật ong

Định nghĩa ngắn:

Một chất lỏng vàng được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được từ các bông hoa.

Định nghĩa dài:

Mật ong có được vị ngọt từ fructose và glucose, có các thành phần kháng khuẩn và chống oxy hóa tự nhiên. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da nhằm mục đích làm dịu và chữa lành da. Mật ong cũng có khả năng hydrat hóa, có thể giúp làm mịn và tăng cường độ ẩm da, tóc và móng tay.

về menu ⇑

Hyaluronic Axit

Định nghĩa ngắn:

Một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể, giúp duy trì độ ẩm và hydrat hóa da.

Định nghĩa dài:

Hyaluronic acid là một hợp chất ưa nước có khả năng hút hơi ẩm ra khỏi không khí và giữ một trọng lượng gấp 1.000 lần trọng lượng của nó trong nước.

Nó có mặt tự nhiên trong tất cả các mô và da liên kết của chúng ta, nhưng vì cơ thể chúng ta sản xuất loại này chậm lại khi chúng ta già, nên thành phần này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da được thiết kế để chống khô và cải thiện kết cấu và độ đàn hồi của da. Hyaluronic acid cũng được sử dụng như là một thay thế tự nhiên để tiêm chất làm đầy tổng hợp.

về menu ⇑

Hydrocortison

Định nghĩa ngắn:

Một dạng cortisol, được sử dụng trong các loại thuốc bôi giúp giảm ngứa, đỏ, sưng và khó chịu.

Định nghĩa dài:

Hydrocortison là một loại thuốc chống viêm và ức chế miễn dịch, được sử dụng trong các loại thuốc giúp làm dịu vết đỏ và giảm sưng do côn trùng cắn, dị ứng, bệnh chàm, bệnh vẩy nến và các tình trạng viêm da khác.

Được coi là một loại corticosteroid nhẹ, nó ngăn chặn sự giải phóng các chất gây viêm trong cơ thể và được coi là an toàn khi sử dụng thời gian ngắn trên da. Sử dụng lâu dài (hàng ngày trong nhiều tháng) có thể dẫn đến mỏng da.

về menu ⇑

Hydrogen Peroxide

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất tẩy trắng và sát trùng.

Định nghĩa dài:

Hydrogen peroxide là một hợp chất hóa học hoạt động như một chất khử trùng nhẹ được sử dụng để làm sạch vết thương, vết bỏng và vết khâu. Nó cũng có thể làm sáng các đốm đen trên da. Hydrogen peroxide cũng được sử dụng để tẩy tóc bằng cách phá vỡ các phân tử gây màu của nó.

về menu ⇑

Hydrolyzed Wheat Protein (Protein lúa mì thủy phân)

Định nghĩa ngắn:

Protein lúa mì thủy phân là protein được chiết xuất từ lúa mỳ.

Định nghĩa dài:

Protein lúa mì thủy phân có nguồn gốc tự nhiên từ lúa mì và là một chất lỏng màu hổ phách. Protein này giúp tăng cường độ ẩm và cân bằng tính chất tạo màng. Giúp kiểm soát tốt hơn các vấn đề của da và tóc, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da và serum, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc.

về menu ⇑

Hydroquinone

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất hữu cơ thường được sử dụng như một chất làm sáng da.

Định nghĩa dài:

Hydroquinone là một hợp chất dạng hạt, màu trắng rất hiệu quả trong việc làm sáng da hoặc làm mờ các đốm đen. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme tyrosinase – có tác dụng sản xuất melanin (sắc tố tạo màu cho da).

Ở Mỹ, nó được coi là an toàn và có sẵn với cường độ lên tới 2% nhưng không được sử dụng lâu dài. Ủy ban khoa học của Liên minh châu Âu về các sản phẩm tiêu dùng coi Hydroquinone trong các sản phẩm mỹ phẩm là không an toàn.

về menu ⇑

Dầu jojoba

Định nghĩa ngắn:

Dầu được chiết xuất từ ​​hạt của cây jojoba.

Định nghĩa dài:

Dầu jojoba là một nguồn axit béo và chất chống oxy hóa nhẹ nhưng phong phú, mang lại nhiều lợi ích khác nhau cho da bao gồm tăng cường hydrat hóa, sửa chữa tổn thương và làm dịu kích ứng da.

Dầu Jojoba có kết cấu tương tự như dầu tự nhiên của da (bã nhờn), làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến cho các loại kem dưỡng ẩm được thiết kế cho da khô và có thể gây ra mụn trên da dầu. Dầu jojoba cũng được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm cho tóc khô.

về menu ⇑

Cải xoăn

Định nghĩa ngắn:

Một loại rau họ cải lá xanh chứa nhiều vitamin và các chất dinh dưỡng thiết yếu hỗ trợ sức khỏe của da và tóc.

Định nghĩa dài:

Là một loại bắp cải, cải xoăn rất giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng hỗ trợ da và tóc khỏe mạnh, bao gồm vitamin A, vitamin C, canxi, kali và magiê. Được các chuyên gia dinh dưỡng coi là siêu thực phẩm, cải xoăn được cho là có giá trị dinh dưỡng cao hơn các loại rau lá xanh khác, như rau bina.

về menu ⇑

Đất sét Kaolin

Định nghĩa ngắn:

Một loại đất sét nhẹ, rất mịn được sử dụng trong chăm sóc da vì đặc tính thấm hút tự nhiên của nó.

Định nghĩa dài:

Còn được gọi là đất sét trắng và đất sét sứ, đất sét kaolin là một loại đất sét mềm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất giấy, porcelain và sứ. Do khả năng thấm hút tự nhiên, kaolin cũng thường được sử dụng trong mặt nạ, xà phòng, tẩy da chết, chất khử mùi, phấn mặt. Nó cũng có trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác được thiết kế để kiểm soát dầu thừa nhưng nó có thể làm khô da.

về menu ⇑

Keratin

Định nghĩa ngắn:

Keratin là một dạng protein dạng sợi được tìm thấy với số lượng lớn trên tóc, móng tay và lớp da bên ngoài.

Định nghĩa dài:

Keratin hay chất sừng là một họ các protein cấu trúc dạng sợi. Keratin là vật liệu cấu trúc chính tạo nên những lớp bên ngoài của da người. Nó là thành phần cấu trúc quan trọng của mái tóc và móng tay.

Nó được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể chúng ta nhưng cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc làm giảm xoăn cứng, tăng tốc độ phát triển và phục hồi tóc hư tổn, dễ gãy. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm tăng cường độ cứng cho móng tay yếu.

về menu ⇑

Kojic Axit

Định nghĩa ngắn:

Kojic acid là một hợp chất có đặc tính làm sáng da.

Định nghĩa dài:

Kojic acid là một hợp chất có nguồn gốc từ quá trình lên men biến gạo thành rượu sake và thường được sử dụng trong chăm sóc da như một thành phần làm sáng da. Hợp chất này làm sáng da bằng cách ức chế sản xuất melanin, đây chính là sắc tố tạo màu da và gây nám, đồi mồi, đốm nắng và các vấn đề về sắc tố khác.

về menu ⇑

Bơ Kokum

Định nghĩa ngắn:

Bơ Kokum là một loại bơ thực vật tự nhiên được sản xuất từ ​​cây Kokum được tìm thấy ở Ấn Độ.

Định nghĩa dài:

Bơ Kokum là một trong những loại bơ ổn định nhất. Thường được sử dụng thay thế hoặc kết hợp với ca cao và bơ hạt mỡ. Bơ kokum chứa chất chống oxy hóa và vitamin E. Nó cũng thể hiện các đặc tính làm mềm tuyệt vời. Nó là một thành phần phổ biến trong kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng và kem dưỡng da. Nó cũng không nhờn và dễ dàng hấp thụ vào da.

về menu ⇑

Kombucha

Định nghĩa ngắn:

Kombucha là một loại đồ uống lên men được cho là có rất nhiều lợi ích về sức khỏe.

Định nghĩa dài:

Kombucha là một loại đồ uống được sản xuất bằng cách thêm một nhóm vi khuẩn và men vào đường và trà. Sau đó cho hỗn hợp lên men. Các vi khuẩn trong kombucha được cho là có các đặc tính có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và quản lý nhiều tình trạng sức khỏe từ huyết áp cao đến ung thư.

Mặc dù các nghiên cứu chứng minh lợi ích của kombucha còn hạn chế, những người ủng hộ đồ uống trà có ga này cho biết đây là một lựa chọn thay thế lành mạnh cho soda và giúp cơ thể nhiễm vi khuẩn cộng sinh.

về menu ⇑

L-Ascorbic Acid (Axit L-ascorbic)

Định nghĩa ngắn:

Một dạng vitamin C mạnh có chức năng như một chất chống oxy hóa để trung hòa các gốc tự do khỏi ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

Định nghĩa dài:

Được tìm thấy tự nhiên trong trái cây họ cam quýt, axit L-ascorbic là một dạng vitamin C rất mạnh, một chất chống oxy hóa và chống lão hóa. Vitamin C tại chỗ có thể làm giảm các dấu hiệu sắc tố có thể nhìn thấy và làm sáng da. Nó cũng giúp làm chậm các dấu hiệu lão hóa bằng cách kích thích sản xuất collagen và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.

về menu ⇑

Lactic Axit

Định nghĩa ngắn:

Một axit alpha hydroxy hòa tan trong nước (AHA) có nguồn gốc từ nhiều nguồn khác nhau, phổ biến nhất là sữa chua. Giống như tất cả các AHA, axit lactic rất tốt cho việc tẩy da chết và hydrat hóa.

Định nghĩa dài:

Axit lactic được sản xuất tự nhiên trong quá trình lên men vi khuẩn của sữa. Một thành phần phổ biến được tìm thấy trong các loại sữa rửa mặt, kem tẩy tế bào chết và peel. Axit lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các chất giữ trên tế bào da chết, làm cho việc tẩy da chết hóa học nhẹ nhàng để lộ làn da khỏe mạnh hơn. Quá trình này có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của da khô, đốm đen và lỗ chân lông lớn.

Mặc dù, axit lactic nói chung là nhẹ nhàng và hydrat hóa, nhưng nó có thể gây khó chịu cho các loại da nhạy cảm ở nồng độ trên 10%. Thành phần này thường được tìm thấy trong các sản phẩm có chứa hỗn hợp AHA bao gồm glycolic và axit maleic.

về menu ⇑

Lavender (Oải hương)

Định nghĩa ngắn:

Một loại cây có mùi thơm, có tính kháng khuẩn và sát trùng, theo truyền thống được sử dụng để chữa bệnh và làm dịu da.

Định nghĩa dài:

Oải hương là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác nhau. Cánh hoa màu xanh tím của nó được hái cho vào xà phòng, dầu gội và kem. Các loại tinh dầu của nó được chiết xuất để làm hương liệu. Nhờ đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, oải hương cũng có thể được sử dụng để làm giảm mụn trứng cá, chàm, viêm da và bệnh vẩy nến.

về menu ⇑

Chiết xuất cam thảo

Định nghĩa ngắn:

Một thành phần làm dịu da có nguồn gốc từ rễ của cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra).

Định nghĩa dài:

Glabridin được chiết xuất từ ​​rễ cây cam thảo cho chúng ta nhiều thứ hơn là kẹo có hương vị ngọt ngào. Nó cũng là một chất chống oxy hóa làm sáng và làm dịu da. Chiết xuất cam thảo thường được tìm thấy trong các loại kem và serum làm giảm mẩn đỏ và làm dịu các tình trạng da như bệnh hồng ban và bệnh chàm. Chiết xuất rễ cây cam thảo cũng có thể được tìm thấy trong dầu gội có tác dụng làm giảm dầu và làm dịu da đầu khô.

về menu ⇑

Malic Acid

Định nghĩa ngắn:

Một thành viên của lớp alpha hydroxy acid (AHA). Nó là một chất tự nhiên có trong trái cây, rau quả và cơ thể con người.

Định nghĩa dài:

Thường thấy trong trái cây chưa chín, axit malic có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch, cải thiện sức khỏe răng miệng và cân bằng nồng độ pH bên trong. Được biết đến với một loạt các lợi ích cho da, axit malic thường được tìm thấy trong các loại toner, tẩy da chết và mặt nạ để loại bỏ các tế bào da chết, cải thiện kết cấu da, làm sáng và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông to.

AHA cũng có thể tăng cường sản xuất collagen bằng việc sử dụng lâu dài để giúp giảm nếp nhăn và vết chân chim. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong kem mắt và các sản phẩm chống lão hóa khác.

về menu ⇑

Mandelic Acid

Định nghĩa ngắn:

Một loại axit tự nhiên được chiết xuất từ ​​hạnh nhân đắng và anh đào hoang dã.

Định nghĩa dài:

Do đặc tính kháng khuẩn của nó, axit mandelic rất tốt để giải quyết nhiều vấn đề về da. Là một axit alpha hydroxy (AHA), nó giúp đánh bay các tế bào da chết. Đặc tính kháng khuẩn của nó cũng làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong số các sản phẩm chống lại mụn trứng cá và kiểm soát dầu thừa

Axit mandelic có cấu trúc phân tử lớn hơn nên bị hạn chế thấm vào da, làm cho nó nhẹ nhàng hơn axit glycolic và lactic. Vì vậy nó lý tưởng cho làn da nhạy cảm hơn. Axit mandelic được biết là bị biến tính trong ánh sáng và nên được sử dụng trong các sản phẩm có bao bì mờ đục.

về menu ⇑

Mật ong Manuka

Định nghĩa ngắn:

Một loài thực vật có hoa có nguồn gốc từ New Zealand được trồng vì lợi ích chữa bệnh của nó.

Định nghĩa dài:

Mật ong Manuka được sản xuất từ ​​mật hoa của hoa manuka hầu như chỉ có ở New Zealand. Do đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm tự nhiên, thành phần này thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt và kem dưỡng ẩm. Những lợi ích cho da của mật ong manuka làm cho nó phù hợp với các mục đích giảm đỏ da, viêm, mụn trứng cá và hồng ban.

về menu ⇑

Marine Extracts (Chiết xuất biển)

Định nghĩa ngắn:

Các yếu tố của chiết xuất biển với các lợi ích chăm sóc và làm đẹp da nổi bật.

Định nghĩa dài:

Khái niệm khai thác các yếu tố từ môi trường biển để mang lại lợi ích cho thói quen làm đẹp của chúng ta đã có từ nhiều thế kỷ. Các thành phần như tảo, rong biển, khoáng chất biển chết và chiết xuất ngọc trai được biết đến là có nhiều vitamin và khoáng chất giúp làm đầy đặn và nuôi dưỡng da. Những thành phần quan trọng này cung cấp các nguyên liệu cần thiết cho sản xuất elastin và collagen cũng như các axit béo thiết yếu để hydrat hóa.

về menu ⇑

Dầu Marula

Định nghĩa ngắn:

Một loại dầu thực vật không thơm giàu axit béo cần thiết cho làn da khỏe mạnh.

Định nghĩa dài:

Được thu hoạch ở Nam Phi từ hạt bên trong quả marula, loại dầu này chứa nhiều vitamin C và E, flavonoid và axit béo thiết yếu như omega-6 và omega-9. Sự kết hợp các chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng này giúp bổ sung độ ẩm và phục hồi sức mạnh cho cả da và tóc. Vì đặc tính không gây mụn và kháng khuẩn, dầu marula là một thành phần tuyệt vời trong các loại serum, dưỡng ẩm và xịt được điều chế cho da dễ bị mụn trứng cá và da hỗn hợp.

về menu ⇑

Matcha

Định nghĩa ngắn:

Một dạng trà xanh được biết là có hàm lượng chất chống oxy hóa cao hơn hầu hết các loại trà khác.

Định nghĩa dài:

Matcha là một loại bột nghiền mịn được chế biến từ lá trà xanh. Loại bột màu xanh này không chỉ mang đến hương vị riêng biệt như một loại đồ uống mà còn mang lại lợi ích chống oxy hóa, chống mụn và dưỡng ẩm khi sử dụng trong chăm sóc da. Matcha chứa “đức tính vàng” của trà xanh. Khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ của epigallocatechin gallate (EGCG) cộng thêm nồng độ cao chất diệp lục và axit amin. Được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong các nền văn hóa châu Á, siêu thực phẩm chống lão hóa này có thể được tìm thấy trong bất cứ thứ gì, từ mặt nạ cho đến kem dưỡng ẩm. Nó xuất hiện rất nhiều trong các bước chăm sóc da cơ bản của hầu hết mọi người.

về menu ⇑

Menthol

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất được tổng hợp hoặc sản xuất từ ​​dầu bạc hà được sử dụng để giúp điều trị nhiều loại bệnh.

Định nghĩa dài:

Menthol là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc tổng hợp hoặc từ thiên nhiên như cây bạc hà hoặc cây bạch đàn. Khi thoa lên da, tinh dầu bạc hà gây giãn mạch, tạo cảm giác dịu nhẹ, mát lạnh. Nó có tác dụng giúp giảm đau tạm thời, giảm cháy nắng và giảm nứt nẻ môi. Đặc tính làm dịu của nó cũng giúp ức chế ho và giảm kích thích cổ họng.

về menu ⇑

Mica

Định nghĩa ngắn:

Bột mica là bột được chiết xuất từ khoáng muscovite. Có màu nhạt hoặc không màu, nó được tìm thấy trong các sản phẩm trang điểm, móng tay và chăm sóc da.

Định nghĩa dài:

Mica là một khoáng chất có nguồn gốc từ trái đất được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm làm đẹp. Mỏng, mờ và không gây dị ứng, mica là một thành phần phổ biến được tìm thấy trong các loại phấn highlight, primer, phấn mắt và son bóng. Kết cấu nghiền mịn của nó làm tăng độ sáng cho da, giúp che đi sự xuất hiện nếp nhăn và vết chân chim.

về menu ⇑

Milk Thistle (Cây kế sữa)

Định nghĩa ngắn:

Một cách điều trị thảo dược có nguồn gốc từ cây kế sữa, hay còn được gọi là silybum marianum.

Định nghĩa dài:

Cây kế sữa có một lượng lớn silymarin, một nhóm các hợp chất thực vật được biết là có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh. Theo truyền thống, cây kế sữa đã được sử dụng để điều trị rối loạn gan và túi mật, tăng cường chức năng não cũng như sản xuất sữa mẹ.

Khi nói đến da, cây kế sữa có chức năng như một chất chống oxy hóa để bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường, stress và rượu. Nó cũng giúp tăng mức độ glutathione, được biết đến như là chất chống oxy hóa tự nhiên của cơ thể, chống lại các gốc tự do và chống lại các bệnh tật. Là một chất chống viêm, nó có thể giúp giảm bùng phát bệnh về da như chàm, vẩy nến và mụn trứng cá.

về menu ⇑

Minoxidil

Định nghĩa ngắn:

Thành phần duy nhất được FDA phê chuẩn là có chứng minh lâm sàng giúp mọc lại tóc.

Định nghĩa dài:

Lý tưởng cho những người tóc dần mỏng đi, minoxidil hoạt động bằng cách tăng lưu lượng máu kích thích nang tóc và thúc đẩy tăng trưởng tóc. Nó được khuyên dùng cho cả nam và nữ bị rụng tóc androgen (một dạng rụng tóc phổ biến). Minoxidil khi được sử dụng đúng cách sẽ mang lại mái tóc khỏe mạnh và đầy đặn hơn.

về menu ⇑

Niacinamid

Định nghĩa ngắn:

Một vitamin tan trong nước còn được gọi là vitamin B3.

Định nghĩa dài:

Có nguồn gốc từ vitamin B3, niacinamide giúp cơ thể thực hiện các chức năng quan trọng như tín hiệu tế bào, sửa chữa DNA và chuyển hóa năng lượng. Khi nói đến chăm sóc da, thành phần này giúp sửa chữa thiệt hại và xây dựng lại hàng rào bảo vệ của da, giúp chống lại kích ứng và mẩn đỏ.

Niacinamide không thể được sản xuất bởi cơ thể, chúng ta phải lấy nó từ các nguồn bên ngoài như cá, gà, gà tây, thịt lợn và thịt bò hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ.

về menu ⇑

Sữa yến mạch

Định nghĩa ngắn:

Một lựa chọn thay thế sữa không thuần chay, đây là sữa thuần chay có nguồn gốc từ yến mạch.

Định nghĩa dài:

Giàu protein và lipid, sữa yến mạch cũng chứa các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Lý tưởng cho các loại da nhạy cảm. Yến mạch và sữa yến mạch thường được sử dụng trong các sản phẩm có tác dụng giữ ẩm và phục hồi hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh.

Do đặc tính chữa bệnh của nó, yến mạch được biết đến với tác dụng giảm ngứa và viêm. Nó có thể được sử dụng để làm dịu các tình trạng da như chàm, bệnh hồng ban và bệnh vẩy nến.

về menu ⇑

Dầu ô liu

Định nghĩa ngắn:

Là một loại dầu dưỡng được sản xuất bằng cách ép toàn bộ quả oliu.

Định nghĩa dài:

Dầu ô liu là một chất béo lỏng thu được từ quả ô liu, một loại quả truyền thống của lưu vực Địa Trung Hải. Loại dầu này có lịch sử lâu đời được sử dụng như một phương pháp chăm sóc da tại nhà. Ngoài các đặc tính chống viêm và chống vi khuẩn tự nhiên, dầu ô liu rất giàu polyphenol, squalene và vitamin A, E đều tốt cho da và tóc.

Thành phần này thường được tìm thấy trong sữa rửa mặt, tẩy trang, dưỡng ẩm và các phương pháp điều trị tóc khô rụng. Thích hợp cho mọi loại da, dầu ô liu ngăn chặn các gốc tự do và các tác nhân gây hại từ môi trường khác để bạn có thể duy trì vẻ ngoài trẻ trung hơn.

về menu ⇑

Omega-3

Định nghĩa ngắn:

Một nhóm các axit béo thiết yếu mà cơ thể cần cho nhiều chức năng, từ hoạt động cơ bắp đến sự phát triển của tế bào.

Định nghĩa dài:

Axit béo omega-3 là một loại axit béo thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thực phẩm. Chúng là một phần không thể thiếu của màng tế bào, bảo vệ các phần khác của tế bào chống lại các gốc tự do. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Omega-3 có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm cholesterol, hạ huyết áp, hỗ trợ xương và khớp khỏe mạnh và giảm viêm.

Axit béo omega-3 có thể được tìm thấy trong thực phẩm như cá hồi, các loại hạt và hạt lanh. Cùng với lợi ích sức khỏe, omega-3, giúp bảo vệ chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời.

về menu ⇑

Panthenol

Định nghĩa ngắn:

Một loại vitamin B5 thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc da.

Định nghĩa dài:

Còn được gọi là axit pantothenic, panthenol là một dạng vitamin B5 được tìm thấy trong thực vật. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như một chất giữ ẩm vì khả năng hút và giữ độ ẩm. Sau khi thoa lên da, nó chuyển thành axit pantothenic, kéo nước trong các tế bào để giữ độ ẩm sâu trong các mô da.

Khi được sử dụng một cách thường xuyên, panthenol có thể đảm nhận vai trò chống viêm, giúp giảm khô, kích ứng, cháy nắng, côn trùng cắn và vết thương. Đối với các sản phẩm dành cho tóc, panthenol được cho là làm dày sợi, giảm rối và giữ độ ẩm, giúp tóc mềm mượt và sáng bóng.

về menu ⇑

Papain (Enzyme đu đủ)

Định nghĩa ngắn:

Một loại enzyme phân giải protein được chiết xuất từ ​​quả đu đủ.

Định nghĩa dài:

Papain là một enzyme tiêu hóa mạnh mẽ tự nhiên được tìm thấy trong đu đủ sống. Được biết đến với khả năng giảm đau, viêm và sưng, papain cũng được sử dụng để cải thiện tiêu hóa và điều trị nhiễm trùng. Khi thoa tại chỗ lên da, enzyme này hỗ trợ phá vỡ các tế bào da chết, làm tắc nghẽn lỗ chân lông, làm mờ sẹo mụn và cải thiện kết cấu da.

về menu ⇑

Peptide

Định nghĩa ngắn:

Một chuỗi ngắn các axit amin kích thích sản xuất collagen và tái tạo da.

Định nghĩa dài:

Các peptide, có thể có trong tự nhiên hoặc tổng hợp, là những nguyên liệu chính cấu tạo làn da của bạn. Chúng truyền đạt các hành động cụ thể đến các tế bào giống như nói với làn da của bạn rằng nó bị hư hại và báo hiệu việc sản xuất collagen mới. Bằng cách này, peptide có thể làm trẻ hóa các dấu hiệu lão hóa, giảm nám và phục hồi làn da bị tổn thương do chấn thương hoặc ánh nắng mặt trời.

về menu ⇑

Phospholipids

Định nghĩa ngắn:

Một lớp lipit tạo thành lớp bảo vệ trong màng tế bào của tế bào.

Định nghĩa dài:

Cùng với protein, carbs và axit nucleic, lipid (chất béo) là các phân tử sinh học tạo nên tất cả các sinh vật sống. Phospholipids được làm từ cả hai thành phần ưa nước và kỵ nước, glycerol, axit béo và phốt phát. Do đó, phospholipids rất tốt cho việc giữ nước cho da. Cùng với khả năng hút và giữ nước, phospholipid tạo thành các rào cản trong màng tế bào để bảo vệ tế bào khỏi tác hại của tia cực tím, ô nhiễm, vi khuẩn và các độc tố khác trong không khí.

về menu ⇑

Phytic Acid

Định nghĩa ngắn:

Một chất tự nhiên được tìm thấy trong hạt giống cây có chứa các đặc tính chống oxy hóa.

Định nghĩa dài:

Axit gốc thực vật tự nhiên được tìm thấy trong hạt thóc, lúa và hạt trái cây, được sử dụng trong chăm sóc da từ năm 1955. Ngoài việc mang lại lợi ích tẩy da chết, nó hoạt động bằng cách thải sắt, canxi và đồng, ức chế sản xuất sắc tố da. Thích hợp cho làn da nhạy cảm và dễ bị bệnh hồng ban, axit phytic có tác dụng làm sạch các tế bào da chết để lộ làn da tươi hơn.

về menu ⇑

Tế bào gốc thực vật

Định nghĩa ngắn:

Các tế bào chưa biệt hóa phân chia để tạo ra nhiều tế bào gốc.

Định nghĩa dài:

Các tế bào gốc gồm nhiều loại đến từ nhiều nguồn khác nhau, chúng được chiết xuất từ một số loại cây nhất định (thường là táo, nho, dưa hoặc lilac) có thể giúp da trẻ hơn và tự bảo vệ mình chống lại những tác động có hại từ môi trường. Nghe có vẻ giống với những gì các chất chống oxy hóa làm. Mặc dù các tế bào gốc thực vật không thể hoạt động như tế bào gốc trên da của chúng ta nhưng chúng vẫn duy trì được khả năng chống oxy hóa vốn có.

về menu ⇑

Probiotic

Định nghĩa ngắn:

Một loại vi khuẩn xuất hiện tự nhiên giúp thúc đẩy đường ruột khỏe mạnh hơn.

Định nghĩa dài:

Probiotic có chứa các loại vi khuẩn tốt nhất mà cơ thể chúng ta cần. Ngoài việc đảm bảo đường ruột cân bằng và không có độc tố, men vi sinh còn cung cấp một số lợi ích cho da. Khi được sử dụng tại chỗ, men vi sinh đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và củng cố khả năng phòng vệ tự nhiên của da chống lại vi khuẩn xấu, ô nhiễm và tổn thương do gốc tự do. Nó hoàn hảo cho các loại da nhạy cảm, men vi sinh được biết đến để làm dịu và làm dịu viêm, hồng ban và mụn trứng cá.

về menu ⇑

Resveratrol

Định nghĩa ngắn:

Một chất chống oxy hóa chủ yếu được tìm thấy trong nho đỏ và rượu vang.

Định nghĩa dài:

Resveratrol được sản xuất bởi thực vật và đã được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn mạnh mẽ. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống lão hóa. Bằng cách chống lại các gốc tự do, chống viêm và tăng cường bảo vệ làn da, resveratrol bảo vệ làn da của bạn chống lại tia UV, các tác nhân gây hại từ môi trường và vi khuẩn. Nó cũng có thể giúp cải thiện vẻ ngoài của nếp nhăn, tăng sắc tố và mụn trứng cá.

về menu ⇑

Retinol

Định nghĩa ngắn:

Một dẫn xuất của vitamin A thuộc về một họ các hợp chất được gọi là retinoids.

Định nghĩa dài:

Cùng với retinyl palmitate, axit retinoic và tretinoin, retinol là một thành viên của họ retinoid. Bên cạnh việc tăng tốc độ đổi mới tế bào để cải thiện tông màu và kết cấu của làn da. Retinol còn làm bong tróc các tế bào da chết ngăn ngừa sự hình thành mụn đầu trắng và mụn đầu đen.

Retinol cũng cung cấp một nguồn chất chống oxy hóa phong phú giúp đẩy lùi tổn thương do gốc tự do và tăng cường sản xuất collagen. Làm cho nó trở thành một trong những thành phần mạnh nhất trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.

về menu ⇑

Bột gạo

Định nghĩa ngắn:

Một dạng bột làm từ gạo nghiền mịn.

Định nghĩa dài:

Bột gạo là một loại bột giàu chất dinh dưỡng có chứa chất chống oxy hóa, chất chống viêm và vitamin B. Thường được sử dụng trong tẩy da chết và mặt nạ, bột gạo được sử dụng để đánh bay các tế bào da chết, cho làn da sáng hơn và khỏe mạnh hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để hấp thụ dầu dư thừa và ngăn ngừa bóng nhờn trên da dễ bị mụn trứng cá.

về menu ⇑

Dầu tầm xuân

Định nghĩa ngắn:

Một loại dầu hạt ép, được chiết xuất từ hạt và nụ hoa của cây tầm xuân – một loại cây thuộc họ hồng leo, thân bụi.

Định nghĩa dài:

Dầu tầm xuân được thu hoạch từ hạt và nụ của cây tầm xuân, thường được trồng ở Chile, sản xuất bằng cách ép lạnh hoặc nấu chậm thành dạng lỏng. Nó tự hào sở hữu vitamin A và C, chất chống oxy hóa và axit béo thiết yếu.

Được tôn vinh vì lợi ích chữa bệnh của nó, dầu tầm xuân đã được sử dụng để sửa chữa và làm dịu da trong nhiều thế kỷ. Mặc dù đôi khi được sử dụng trong dầu gội để hydrat hóa da đầu, nhưng nó có hiệu quả nhất đối với da khô. Dầu tầm xuân giúp khóa ẩm và giảm viêm do đặc tính nhẹ và dễ hấp thụ.

về menu ⇑

Chiết xuất đồng phân sacarit

Định nghĩa ngắn:

Một tác nhân liên kết nước và chất làm mềm.

Định nghĩa dài:

Chiết xuất đồng phân sacarit được tạo ra để mô phỏng tác dụng của hỗn hợp carbohydrate tự nhiên trong da, hấp thụ và liên kết các tế bào với nước để cung cấp hydrat hóa sâu và lâu dài. Do đặc tính giữ ẩm sâu, nó có một thành phần tuyệt vời cho da khô và hư tổn, đặc biệt là những người sống ở độ cao cao hoặc có dấu hiệu da đỏ và bong tróc.

về menu ⇑

Salicylic Acid

Định nghĩa ngắn:

Một beta hydroxy axit có nguồn gốc từ vỏ cây liễu.

Định nghĩa dài:

Thường có nguồn gốc tự nhiên từ vỏ cây liễu, axit salicylic hoạt động bằng cách trung hòa vi khuẩn gây mụn, làm sạch lỗ chân lông và đẩy nhanh quá trình lành tế bào và làm lành da nhanh hơn. Do khả năng giảm viêm, điều này làm cho nó trở thành một thành phần chính trong các sản phẩm được thiết kế cho da mụn trứng cá, bệnh vẩy nến và bệnh hồng ban.

Hãy thận trọng nếu:

Bạn có thai, có làn da cực kỳ khô hoặc đang dùng một số loại thuốc, như chất làm loãng máu. Việc lạm dụng các sản phẩm có chứa salicylic có thể gây khô da hoặc tương tác với thuốc.

về menu ⇑

Bơ hạt mỡ

Định nghĩa ngắn:

Một loại dầu béo được chiết xuất từ ​​cây hạt mỡ (shea).

Định nghĩa dài:

Bơ hạt mỡ là một chất béo trung tính có nguồn gốc từ cây Shea, còn được gọi là cây Karite châu Phi. Giàu vitamin A, E và F. Loại dầu béo này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, cơ thể và tóc, có tác dụng làm dịu khô, thúc đẩy sản xuất collagen và hydrat da khi mang thai để giúp giảm thiểu nguy cơ bị rạn da.

về menu ⇑

Muối biển

Định nghĩa ngắn:

Muối được sản xuất bởi sự bốc hơi của nước biển.

Định nghĩa dài:

Muối biển rất giàu khoáng chất như magiê, canxi, natri và kali. Do kết cấu và hàm lượng khoáng chất, nó thường được sử dụng như một chất tẩy da chết tự nhiên. Magiê trong muối đã được chứng minh là có tác dụng giúp giảm mức độ cortisol. Muối biển cũng được sử dụng trong các sản phẩm tạo kiểu tóc.

về menu ⇑

Chất nhầy / dịch tiết ốc sên

Định nghĩa ngắn:

Một chất tiết bên ngoài cơ thể được sản xuất bởi ốc sên.

Định nghĩa dài:

Chất nhầy của ốc sên là một chất tiết giàu protein, chứa chất chống oxy hóa chứa đầy axit glycolic.Nó có thể giúp làm bong tróc các tế bào da chết, làm giảm tác hại của quá trình quang hóa, làm mờ sẹo và kích thích collagen. Nó cũng chứa elastin và collagen ốc sên liên kết nước, giúp hydrat hóa làn da.

Chất nhờn của ốc sên được tìm thấy trong các sản phẩm làm đẹp, thường chứa 91 đến 98% nước, vì nó được lọc nhiều lần để tăng nồng độ và độ tinh khiết, được trải qua quá trình thu hoạch chuyên nghiệp từ những con ốc được nuôi trong phòng thí nghiệm.

về menu ⇑

Protein đậu nành

Định nghĩa ngắn:

Một loại protein có nguồn gốc thực vật được làm bằng cách nghiền đậu nành.

Định nghĩa dài:

Được nuôi dưỡng từ cây đậu tương, protein đậu nành là một loại protein thủy phân. Nó có khả năng thủy phân, liên kết với nước, bảo vệ da khỏi khô và tổn thương do môi trường. Được biết đến với khả năng giữ ẩm, thành phần này thường được tìm thấy trong các chất dưỡng tóc, dưỡng ẩm môi và kem chống lão hóa da mặt.

về menu ⇑

Squalene

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất hữu cơ tự nhiên có chủ yếu trong dầu gan cá mập và bã nhờn của con người.

Định nghĩa dài:

Được tìm thấy trong hầu hết các động vật và thực vật sống, squalene là một loại dầu bão hòa được sản xuất tự nhiên để bôi trơn và bảo vệ da. Không nên nhầm lẫn nó với squalane. Squalene dày hơn và nặng hơn, khiến nó hoàn hảo để làm dịu và giữ ẩm cho da khô và hoặc da lão hóa.

Chứa đầy axit béo và chất chống oxy hóa, squalene làm tăng sự hấp thụ các thành phần khác, cải thiện hiệu quả của sản phẩm để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.

về menu ⇑

Sulfur (Lưu huỳnh)

Định nghĩa ngắn:

Khoáng chất có độ phong thứ 3 trong cơ thể con người.

Định nghĩa dài:

Lưu huỳnh là một khoáng chất thiết yếu quan trọng đối với nhiều quá trình sinh học của cơ thể. Nó có thể được tìm thấy trong collagen và elastin, hai protein cấu trúc chịu trách nhiệm cho độ đàn hồi của da. Lưu huỳnh cũng được tìm thấy trong keratin, một thành phần cấu trúc quan trọng của tóc, da, móng và men răng.

Do đặc tính chống nấm, chống vi khuẩn và kháng khuẩn, lưu huỳnh được sử dụng trong chăm sóc da để giúp giảm bớt các tác động của mụn trứng cá, bệnh vẩy nến, mụn cóc, gàu, chàm và viêm nang lông. Kem, lotion và xà phòng có chứa lưu huỳnh thường được sử dụng để làm thông thoáng lỗ chân lông, hấp thụ dầu thừa, giảm sưng và đỏ liên quan đến mụn trứng cá.

về menu ⇑

Dầu hạnh nhân

Định nghĩa ngắn:

Một loại dầu được chiết xuất từ ​​hạnh nhân.

Định nghĩa dài:

Dầu hạnh nhân ngọt đi kèm với chất chống oxy hóa, axit béo omega-3 và vitamin E. Nó giúp tăng cường và duy trì hàng rào độ ẩm của da. Hàm lượng vitamin E cao có trong loại dầu này nuôi dưỡng nang tóc và thậm chí có thể góp phần làm tăng thể tích và độ dầy của tóc. Nó cũng có tính năng chống viêm có thể giúp giảm bớt các triệu chứng bệnh chàm và da bị kích thích.

về menu ⇑

Tế bào gốc

Định nghĩa ngắn:

Các tế bào chưa biệt hóa có khả năng tự làm mới thông qua phân chia tế bào.

Định nghĩa dài:

Các tế bào gốc đang phân chia nhanh chóng các tế bào trong cơ thể có khả năng sinh ra nhiều tế bào gốc hơn hoặc phân chia để trở thành các tế bào với nhiều chức năng chuyên biệt. Chúng có chứa axit amin và peptide, là thành phần sức mạnh để trẻ hóa da, cũng như các đặc tính chống oxy hóa giúp đảo ngược tổn thương và thúc đẩy làm mới tế bào và sản xuất collagen.

về menu ⇑

Tartaric Acid

Định nghĩa ngắn:

Một axit hữu cơ màu trắng, dạng tinh thể có nguồn gốc từ thực vật.

Định nghĩa dài:

Được chiết xuất từ ​​thực vật, đặc biệt là nho và me, axit tartaric là một alpha hydroxy axit. Axit này đi kèm với chất chống oxy hóa và có thể nhẹ nhàng tẩy tế bào chết trên bề mặt da. Do hàm lượng chất chống oxy hóa và tẩy tế bào chết cao, axit tartaric được sử dụng để thúc đẩy sự thay đổi tế bào, tăng sản xuất collagen và ngăn ngừa nếp nhăn. Bởi vì axit này ở mức độ nhẹ, nó là một thành phần tuyệt vời để sử dụng cho các loại da nhẹ nhàng hơn.

về menu ⇑

Dầu tràm trà

Định nghĩa ngắn:

Một loại tinh dầu được chưng cất từ ​​lá của cây Melaleuca Alternifolia hay tràm trà ở Úc.

Định nghĩa dài:

Dầu cây tràm trà, được sản xuất từ việc chưng cất lá cây tràm trà, nó như là một phương pháp điều trị tự nhiên cho các bệnh về da. Do đặc tính kháng khuẩn và chống nấm tự nhiên, loại tinh dầu này có trong các sản phẩm dược phẩm và được sử dụng như một phương thuốc tại nhà để điều trị mụn trứng cá, gàu và nấm móng. Do đặc tính chống viêm của nó, cây tràm trà được cho là có hiệu quả trong việc giảm viêm, đỏ, vẩy nến và bệnh hồng ban.

về menu ⇑

Titanium Dioxide

Định nghĩa ngắn:

Một chất rắn màu trắng, xuất hiện tự nhiên nổi tiếng với tính chất bảo vệ chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời.

Định nghĩa dài:

Titanium dioxide là một hóa chất phổ biến và tự nhiên được tìm thấy trong các khoáng chất rutile, brookite và anatase. Nó được chiết xuất, tinh chế và thêm vào như một sắc tố trắng cho các sản phẩm khác nhau bao gồm cả mỹ phẩm và thực phẩm. Nó là một thành phần hàng đầu trong kem chống nắng chủ yếu do đặc tính bảo vệ chống lại tia UVB.

về menu ⇑

Vitamin A

Định nghĩa ngắn:

Một hợp chất dinh dưỡng không bão hòa, cần thiết cho chức năng tế bào bình thường, tăng trưởng và phát triển.

Định nghĩa dài:

Vitamin A là một loại vitamin tan trong chất béo đến từ một nhóm các hợp chất gọi là retinoids. Nó thường được thấy trong các thành phần như retinyl palmitate, axit retinoic, retinol hoặc tretinoin, được biết đến với lợi ích phục hồi da của chúng. Vitamin A hoạt động bằng cách đẩy nhanh quá trình tẩy da chết, kích thích sản xuất tế bào biểu bì mới, giảm nếp nhăn và vết chân chim liên quan đến lão hóa, làm mờ sẹo mụn và giúp giữ ẩm.

về menu ⇑

Vitamin C

Định nghĩa ngắn:

Một chất chống oxy hóa giúp hình thành và duy trì mô liên kết.

Định nghĩa dài:

Vitamin C là một phân tử chống oxy hóa có vai trò quan trọng đối với sức khỏe của da. Thường được tìm thấy trong các sản phẩm đặc trị, vitamin C bảo vệ da khỏi các gốc tự do, tác hại của ánh nắng mặt trời và ô nhiễm môi trường có thể phá vỡ collagen và kích thích sự hình thành các đốm nâu và nếp nhăn. Có một số dạng vitamin C. Trong số những loại phổ biến nhất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da là axit L-ascorbic, ascorbyl palmitate, magiê ascorbyl phosphate và tetrahexyldecyl ascorbate.

về menu ⇑

Vitamin E

Định nghĩa ngắn:

Một chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo, nổi tiếng nhất với đặc tính chống lão hóa.

Định nghĩa dài:

Vitamin E là một chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo thường có trong các loại dầu, lotion, gel và kem. Nó có khả năng làm khỏe da, tăng cường độ đàn hồi, phục hồi tổn thương và tăng tốc độ chữa lành vết thương. Là một chất chống oxy hóa, nó ổn định vitamin C và giúp trung hòa các gốc tự do. Nổi tiếng nhất với đặc tính chống lão hóa, Vitamin E thường được tìm thấy trong serum và kem dưỡng ẩm làm giảm nếp nhăn, vết chân chim và khô da.

về menu ⇑

Vitamin K

Định nghĩa ngắn:

Một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo giúp cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của làn da.

Định nghĩa dài:

Còn được gọi là phytonadione, vitamin K được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da để giảm đỏ, viêm và hỗ trợ giảm thiểu sự xuất hiện của sắc tố. Thường được sử dụng trong các loại kem mắt, khi kết hợp với các thành phần chống lão hóa khác như retinol hoặc caffeine, vitamin K có thể giúp làm giảm bọng mắt và sự xuất hiện của nếp nhăn và quầng thâm dưới mắt.

về menu ⇑

Chiết xuất vỏ cây liễu

Định nghĩa ngắn:

Một chiết xuất thực vật, nguồn gốc của axit salicylic.

Định nghĩa dài:

Chiết xuất vỏ cây liễu là một nguồn axit salicylic tự nhiên, thường được sử dụng để điều trị da bị mụn trứng cá. Đây là một axit beta hydroxy, chất tẩy da chết tự nhiên này làm sạch sâu lỗ chân lông bị tắc bằng cách làm bong tróc các tế bào da chết, bụi bẩn và dầu thừa. Bằng cách kích thích tẩy da chết, nó cũng giúp tăng cường sự thay đổi tế bào da và hỗ trợ giảm nếp nhăn và vết chân chim.

về menu ⇑

Witch Hazel

Định nghĩa ngắn:

Một chiết xuất tự nhiên được sản xuất từ ​​vỏ cây và lá của cây Witch-hazel ở Bắc Mỹ, hay còn gọi là nước cây phỉ.

Định nghĩa dài:

Witch hazel được biết đến rộng rãi với các lợi ích làm dịu và chống oxy hóa, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các loại toner và serum được thiết kế để làm dịu da đỏ và kích ứng. Vì nó thường được chưng cất bằng cồn, thành phần này có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. Là một chất làm se tự nhiên, nó cũng hoạt động tốt trên da dầu để ngăn ngừa các nhược điểm và sự phát triển của mụn cùng với việc giúp làm thông thoáng lỗ chân lông.

về menu ⇑

Zinc Oxide (Oxit kẽm)

Định nghĩa ngắn:

Một khoáng chất có màu tự nhiên được khai thác ở mỏ và sau đó tinh chế thành một loại bột trắng.

Định nghĩa dài:

Kẽm oxit là một khoáng chất không hòa tan, khi trộn với chất mang như lotion hoặc kem nó cung cấp sự bảo vệ rộng nhất khỏi ánh nắng mặt trời trong chỉ một thành phần duy nhất. Được sử dụng phổ biến nhất trong kem chống nắng, kẽm oxit tạo ra một hàng rào tự nhiên để ngăn chặn tia UVA và UVB gây tổn hại cho các tế bào da.

về menu ⇑

Vài điều về tác giá

Dr. Hung

Thích viết, đam mê chia sẻ kiến thức đến cộng đồng và mong muốn mọi người đều có kiến thức cơ bản để chăm sóc sức khỏe cho bản thân cũng như người thân. Ngoài ra còn thích nghe nhạc trữ tình, làm đồ handmade...

Leave a Comment